- 01/09/2017
Giá thuốc 2017
STT | Tên thuốc | Hàm lượng | Dạng bào chề | Dạng trình bày | Đơn vị tính | Giá trúng thầu |
1 | ACETYLCYSTEIN | 200mg | Thuốc bột uống | Gói | 362 | |
2 | AECYSMUX | 200mg | Viên nang cứng | Viên | 185 | |
3 | ASPIRIN 81 | 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | 82 | |
4 | AMINOACID KABI 5% 500ML | 5% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | Chai | 57,288 |
5 | NUTRIFLEX PERI | 40g + 80g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 2 ngăn 1000ml | Túi | 385,000 |
6 | OLICLINOMEL N7-1000 E | 10% + 40% + 20% | Nhủ dịch truyền tĩnh mạch | Túi 3 ngăn 1000ml | Túi | 860,000 |
7 | OLICLINOMEL N4-550E | 5,5% + 20% + 10% | Nhủ dịch truyền tĩnh mạch | Túi 3 ngăn 1000ml | Túi | 696,499 |
8 | NEOAMIYU | 6,1% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 200ml | Túi | 115,000 |
9 | ZOMETA | 4mg/ 100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 100ml | Chai | 6,465,882.00 |
10 | ADAZOL | 400mg | Viên | Viên | 1,575 | |
11 | HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L | 25% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 50ml | Chai | 897,000 |
12 | HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L | 20% | Thuốc tiêm truyền | Chai/Lọ 50ml | Chai/Lọ | 607,220 |
13 | XATRAL XL 10MG | 10mg | Viên nén phóng thích chậm | Viên | 15,291.00 | |
14 | ZURYK | 300mg | Viên | Viên | 370 | |
15 | PHOSPHALUGEL | 12,38g/gói 20g | Hỗn dịch uống | Gói 20g | Gói | 3,751.00 |
16 | ALUMINIUM PHOSPHAT GEL | 20% (12,38g) | Hỗn dịch uống | Gói 20g | Gói | 1,029 |
17 | AMBROXOL 30MG | 30mg | Viên nén tròn | Viên | 150 | |
18 | CORDARONE 150MG/3ML | 150mg/3ml | Dung dịch thuốc tiêm | Ống 3ml | Ống | 30,048.00 |
19 | CORDARONE | 200mg | Viên | Viên | 6,750 | |
20 | KAVASDIN 5 | 5mg | Viên | Viên | 88 | |
21 | AUGBIDIL 1G | 875mg + 125mg | Viên | Viên | 2,600 | |
22 | AUGXICINE 500MG/62,5MG | 500mg + 62,5mg | Thuốc bột/cốm | Gói | 2,835 | |
23 | AMOX-SUL | 1g + 0,5g | Bột pha tiêm | Lọ | 93,000 | |
24 | AUGMENTIN SR | Amoxicillin 1000mg/Acid clavulanic 62.5mg | Viên nén bao phim | Viên | 22,048.00 | |
25 | AUGMENTIN 1G TABLETS | Amoxicillin 875mg/Acid clavulanic 125mg | Viên nén bao phim | Viên | 18,131 | |
26 | AMPHOT | 50mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 148,701 | |
27 | AMPHOLIP | 5mg/ml | Tiêm tĩnh mạch | Lọ 10ml | Lọ | 1,800,000 |
28 | MIDACTAM 1,5G | 1g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | 11,540 | |
29 | UNASYN | 500mg Sulbactam, 1g Ampicillin | Bột pha tiêm | Lọ 1,5g | Lọ | 66,000.00 |
30 | ENTERPASS | 100mg + 100mg + 30mg | Viên nang mềm | Viên | 1,600 | |
31 | INOPANTINE | 300mg | Viên nang mền | Viên | 1,750 | |
32 | ATENOLOL | 50mg | Viên | Viên | 133 | |
33 | VASLOR 10 | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | 175 | |
34 | ATROPIN SULFAT | 0,25mg | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 504 |
35 | ZITROMAX | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | 89,820 | |
36 | ZITROMAX | 200mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Lọ 15ml | Lọ | 115,988 |
37 | AZIEFTI 500MG | 500mg | Viên | Viên | 3,045 | |
38 | BRONCHO-VAXOM CHILDREN | 3.5mg | Viên nang | Viên | 9,975.00 | |
39 | BRONCHO-VAXOM ADULTS | 7mg | Viên nang cứng | Viên | 15,214.00 | |
40 | BAMBEC | 10mg | Viên nén | Viên | 5,639.00 | |
41 | MAXXASTHMA | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | 736 | |
42 | AVASTIN | 100mg/4ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 4ml | Lọ | 8,285,865 |
43 | A.T BISOPROLOL 2.5 | 2,5mg | Viên nén | Viên | 312 | |
44 | BLEOCIP | 15mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 434,805 | |
45 | SYMBICORT TURBUHALER | (160mcg + 4,5mcg)/liều | Bột dùng để hít | Ống hít 120 liều | Ống | 486,948 |
46 | Pulmicort Respules | 500 mcg/2 ml (tương đương với 250 mcg/ ml) | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Ống đơn liều 2ml | Ống | 13,834.00 |
47 | RHINOCORT AQUA | 64 mcg/liều | Hỗn dịch xịt mũi | Chai xịt mũi 120 liều | Chai | 203,522.00 |
48 | SYMBICORT TURBUHALER | Budesonide 160 mcg, Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg | Bột dùng để hít | Ống hít 120 liều | Ống | 486,948.00 |
49 | Symbicort Turbuhaler | Budesonide 160 mcg, Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg | Bột dùng để hít | Ống hít 60 liều | Ống | 286,440.00 |
50 | BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML | 0,5% | Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) | Lọ/Ống 20ml | Lọ/Ống | 40,900 |
51 | CALCIUM MKP 500 EFFERVESCENT | 300mg + 2.940mg | Viên nén sủi bọt | Viên | 1,950 | |
52 | LETBABY | 550mg + 200UI | Dung dịch uống | Ống 5ml | Ống | 3,680 |
53 | CALCIUM GLUCONATE PROAMP 10% | 10% | Dung dịch tiêm | Ống 10ml | Ống | 13,860 |
54 | ORIGLUTA | 456mg + 426mg | Dung dịch uống | Ống 10ml | Ống | 2,385 |
55 | CAPTOPRIL | 25mg | Viên | Viên | 81 | |
56 | CANABIOS 25 | 25mg/5ml | Dung dịch tiêm | Ống 5ml | Ống | 29,000 |
57 | CARBOPLATIN SINDAN | 150mg/15ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch | Lọ 15ml | Lọ | 255,000 |
58 | CARBOPLATIN SINDAN | 450mg/45ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch | Lọ 45ml | Lọ | 760,000 |
59 | BOCARTIN 150 | 150mg/15ml | Dung dịch tiêm | Lọ 15ml | Lọ | 264,999 |
60 | VICIZOLIN | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | 6,750 | |
61 | CEFDINIR | 100mg | viên nang cứng | Viên | 1,930 | |
62 | CEFDINIR | 300mg | viên nang cứng | Viên | 2,972 | |
63 | CEFEME 2G | 2g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | Lọ | 220,000 | |
64 | MIDOXIME 1G | 1g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | 17,892 | |
65 | BIVICODE 2G | 2g | Bột pha tiêm | Lọ | 65,000 | |
66 | BIVICEF 400 | 400mg | Viên nén dài bao phim | Viên | 3,200 | |
67 | MEDOCEF 1G | 1g | Bột pha tiêm | Lọ | 46,800 | |
68 | CEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION | 2g | Bột pha tiêm | Lọ | 105,000 | |
69 | BIFOPEZON 1G | 1g | Thuốc tiêm bột | Lọ | 10,689 | |
70 | BASULTAM | 1g + 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch | Lọ | 184,800 | |
71 | SPREABAC | 0,5g + 0,5g | Bột pha tiêm | Lọ | 10,378 | |
72 | CEFOXITINE GERDA 1G | 1g | Bột pha tiêm | Lọ | 147,900 | |
73 | CEFOXITINE GERDA 2G | 2g | Bột pha tiêm | Lọ | 240,000 | |
74 | ORELOX 100MG | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | 13,600 | |
75 | CEFORIPIN 100 | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | 1,368 | |
76 | CEFORIPIN 200 | 200mg | Viên nén bao phim | Viên | 1,998 | |
77 | CEFTAZIDIME KABI 1G | 1g | Bột pha dung dịch tiêm | Lọ | 28,980 | |
78 | CEFTAZIDIME KABI 2G | 2g | Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền | Lọ | 105,999 | |
79 | BICEFZIDIM | 1g | Thuốc tiêm bột | Lọ | 11,676 | |
80 | TV-ZIDIM 2G | 2g | Bột pha tiêm | Lọ | 20,480 | |
81 | CEFTRIAXONE PANPHARMA | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | 19,000 | |
82 | CEFTRIONE 1G | 1g | Thuốc tiêm | Lọ | 7,980 | |
83 | ROCEPHIN 1G I.V. | 1g | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm | Lọ + ống 10ml dung môi pha tiêm | Lọ | 181,440 |
84 | CEFUROXIM 250MG | 250mg | Viên | Viên | 1,271 | |
85 | ZINMAX-DOMESCO 500MG | 500mg | Viên | Viên | 2,178 | |
86 | ZINNAT TABLETS 250MG | 250mg | Viên nén bao phim | Viên | 13,166 | |
87 | ZINNAT TABLETS 500MG | 500mg | Viên nén bao phim | Viên | 24,589 | |
88 | AGILECOX 200 | 200mg | viên nang cứng | Viên | 382 | |
89 | CELEBREX (đóng gói : Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH) | 200mg | Viên nang | Viên | 11,913.00 | |
90 | CIMETIDIN KABI 300 | 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống 2ml | Ống | 2,200 |
91 | CIPROBAY 200 | 200 mg | Dịch truyền | Lọ 100ml | Lọ | 246,960 |
92 | CIPROFLOXACIN KABI | 200mg/100ml | Thuốc tiêm truyền | Chai/Túi 100ml | Chai/Túi | 16,485 |
93 | CIPROFLOXACIN | 500mg | Viên | Viên | 447 | |
94 | CISPLATIN “EBEWE” | 10mg/20ml | Dung dịch đâm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 20ml | Chai/Lọ | 82,635 |
95 | CISPLATIN “EBEWE” | 50mg/100ml | Dung dịch đâm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 100ml | Chai/Lọ | 253,179 |
96 | CETECO CENCLAR 250 | 250mg | Viên | Viên | 1,293 | |
97 | KLACID | 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | Lọ 60ml | Lọ | 103,140.00 |
98 | KLACID 250MG TAB. | Clarithromycin 250 mg | Viên nén bao phim | Viên | 18,000 | |
99 | KLACID MR TAB. 500MG | Clarithromycin 500 mg | Viên nén giải phóng chậm | Viên | 36,375 | |
100 | CLINDAMYCIN 150MG | 150mg | Viên | Viên | 664 | |
101 | CLYODAS 300 | 300mg | Viên | Viên | 1,648 | |
102 | DALACIN C | 300mg | Viên nang cứng | Viên | 11,273 | |
103 | DALACIN C | 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | Ống 4ml | Ống | 104,800 |
104 | PLAVIX 75MG | 75mg | Viên nén bao phim | Viên | 20,828.00 | |
105 | COLISTIN TZF | 1.000.000 IU | Bột pha tiêm/ truyền và hít | Lọ | 390,000 | |
106 | COLIREX 1MIU | 1.000.000 IU | Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung | Lọ + 1 ống dung môi natri clorid 0,9% 5ml | Lọ | 359,100 |
107 | ENDOXAN | 200mg | Bột pha tiêm | Lọ | 49,829 | |
108 | DESLOTID | 0,5mg/ml | Si rô | Chai 30ml | Chai | 45,890 |
109 | TIPHADES | 5mg | Viên nén | Viên | 190 | |
110 | AERIUS | 5mg | Viên nén bao phim | Viên | 9,520.00 | |
111 | DEXAMETHASON 4MG | 4mg | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 890 |
112 | DIAZEPAM 5MG | 5mg | Viên nén | Viên | 147 | |
113 | VG-5 | Viên nén dài bao phim | Viên | 950 | ||
114 | DIGOXINEQUALY | 0,25mg | Viên nén | Viên | 630 | |
115 | HERBESSER | 30mg | Viên nén | Viên | 1,345.00 | |
116 | A.T DIOSMECTIT | 3g | Thuốc cốm | Gói | 777 | |
117 | DOBUTAMINE – HAMELN 12,5mg/ml | 250mg | Dung dịch tiêm truyền | Ống 20ml | Ống | 58,485 |
118 | TADOCEL 20MG/0.5ML | 20mg/ 0,5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | Lọ 20mg/ 0,5ml | Lọ | 402,000 |
119 | BESTDOCEL 20 | 20mg/0,5ml | Thuốc tiêm pha truyền tĩnh mạch | Lọ 0,5ml dung dịch đậm đặc + 1 lọ dung môi 1,83ml | Lọ | 559,986 |
120 | TAXOTERE | 20mg/ 1ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch | Lọ 1ml | Lọ | 2,803,248.00 |
121 | TAXOTERE | 80mg/4ml | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 4ml | Lọ | 11,212,990 |
122 | BESTDOCEL 80 | 80mg/2ml | Thuốc tiêm | Lọ 2ml | Lọ | 1,228,500 |
123 | Dopamine hydrochloride 4% | 200mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Ống 5ml | Ống | 19,425 |
124 | DOXYCYCLIN | 100mg | Viên | Viên | 263 | |
125 | EBASITIN | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | 3,045 | |
126 | CEBASTIN 20 | 20mg | Viên nén bao phim | Viên | 8,000 | |
127 | ENALAPRIL | 5mg | Viên | Viên | 80 | |
128 | LOVENOX | 60mg/ 0,6ml (6000 anti-Xa IU/0,6ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml | Hộp | 113,163.00 |
129 | EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1ML | 10mg/1ml | Dung dịch tiêm (tiêm dưới da) | Ống 1ml | Ống | 2,100 |
130 | ADRENALIN | 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 2,050 |
131 | FARMORUBICINA | 10 mg | Bột pha tiêm | Lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml | Lọ | 267,500.00 |
132 | FARMORUBICINA | 50 mg | Bột pha tiêm | Lọ 50mg | Lọ | 845,300.00 |
133 | EPREX 2000 U | 2000UI/0,5ml | Dung dịch tiêm | Ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,5ml | Ống | 269,999.00 |
134 | EZINOL | 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Viên | 256 | |
135 | NOKATIP 150 | 150mg | Viên nén bao phim | Viên | 430,500 | |
136 | TARCEVA (ĐÓNG GÓI: F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD. – THỤY SỸ) | 100mg | Viên nén bao phim | Viên | 891,614.00 | |
137 | TARCEVA | 150mg | Viên nén bao phim | Viên | 1,337,420.00 | |
138 | INVANZ (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) | 1g | Bột đông khô pha tiêm truyền | Lọ | 552,421.00 | |
139 | ESOLONA | 20mg | Viên nang cứng | Viên | 570 | |
140 | DULCERO | 40mg | Bột pha tiêm | Lọ | 22,500 | |
141 | NEXIUM | 10mg | Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống | Gói | 22,456.00 | |
142 | NEXIUM MUPS | Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole magnesi trihydrat 20 mg) | Viên nén kháng dịch dạ dày | Viên | 22,456.00 | |
143 | NEXIUM | 40 mg | Bột pha dung dịch tiêm / truyền tĩnh mạch | Lọ 5 ml | Lọ | 153,560.00 |
144 | TAMUNIX | 300mg | Viên nang | Viên | 4,500 | |
145 | SINTOPOZID | 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | Lọ 5ml | Lọ | 96,000 |
146 | ETOPOSID BIDIPHAR | 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch | Lọ 5ml | Lọ | 168,000 |
147 | BERODUAL | (50mcg + 20mcg)/nhát xịt | Thuốc dạng phun sương trong bình định liều | Bình xịt 200 nhát (10ml) | Bình | 132,323 |
148 | BERODUAL | 500mcg/ml + 250mcg/ml | Dung dịch khí dung | Lọ 20ml | Lọ | 96,870 |
149 | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống 2ml | Ống | 9,100 |
150 | DUROGESIC 25MCG/H | 4,2mg/miếng | Miếng dán phóng thích qua da | Miếng | 154,350 | |
151 | FEXOPHAR 120 | 120mg | Viên nén bao phim | Viên | 592 | |
152 | GIMFASTNEW 180 | 180mg | Viên nén dài bao phim | Viên | 812 | |
153 | GRAFEEL. | 300mcg | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 359,000 |
154 | ZOLMED 150 | 150mg | Viên nang cứng | Viên | 2,000 | |
155 | FLIXOTIDE EVOHALER (đóng gói tại GlaxoSmithkline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) | 125mcg/liều xịt | Thuốc dạng phun mù định liều | Bình xịt 120 liều | Bình | 106,462 |
156 | FLIXOTIDE NEBULES 0.5MG/2ML | 0.5mg/ 2ml | Hỗn dịch hít khí dung | Ống nebule | Ống | 13,514.00 |
157 | FLIXOTIDE EVOHALER (đóng gói tại GlaxoSmithkline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) | 125mcg/liều xịt | Thuốc dạng phun mù định liều | Bình xịt 120 liều | Bình | 106,462.00 |
158 | AGIFUROS | 40mg | Viên | Viên | 100 | |
159 | VINZIX | 20mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống 2ml | Ống | 1,449 |
160 | USANEURO 300 | 300mg | Viên nang cứng | Viên | 716 | |
161 | NEURONTIN (NHÀ ĐÓNG GÓI VÀ XUẤT XƯỞNG: PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH; ĐỊA CHỈ: BETRIEBSSTATTE FREIBURG, MOOSWALDALLEE 1, 79090 FREIBURG, FEDERAL REPUBLIC OF GERMANY) | 300mg | Viên nang cứng | Viên | 11,316.00 | |
162 | IRESSA | 250 mg | Viên nén bao phim | Viên | 1,199,076.00 | |
163 | GELOFUSINE | 20g + 3,505g + 0,68g (4%) | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Chai | 115,000 |
164 | GEMCITABIN “EBEWE” | 1g | Dung dịch đâm đặc pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 100ml | Lọ | 663,479 |
165 | GEMCITABIN “EBEWE” | 200mg | Dung dịch đâm đặc pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 20ml | Lọ | 204,479 |
166 | BIGEMAX 1G | 1g | Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 679,980 | |
167 | BIGEMAX 200 | 200mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ | 208,887 | |
168 | GEMZAR | 200mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 200mg | Lọ | 865,599.00 |
169 | GENTAMICIN 80MG | 80mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống 2ml | Ống | 945 |
170 | GLUCOSE 30% | 30% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | Chai | 13,860 |
171 | GLUCOSE 5% | 5% | Thuốc tiêm truyền | Chai 500ml | Chai | 7,140 |
172 | DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH GLUCOSE 5% | 5% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 250ml dung dịch trong dung tích 500ml | Chai | 8,600 |
173 | GLYCERYL TRINITRATE – HAMELN 1MG/ML | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm | Ống 10ml | Ống | 72,975 |
174 | HYDROCORTISON | 100mg | Thuốc tiêm | Lọ/Ống | 8,900 | |
175 | A.T IBUPROFEN SYRUP | 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | Chai 60ml | Chai | 28,990 |
176 | PREBUFEN | 200mg | Thuốc cốm | Gói 1,5g | Gói | 2,600 |
177 | HOLOXAN | 1g | Bột pha tiêm | Lọ | 464,000 | |
178 | MIXIPEM 500MG/500MG | 0,5g + 0,5g | Thuốc tiêm | Lọ | 155,449 | |
179 | VICIMLASTATIN 1G | 0,5g + 0,5g | Thuốc tiêm | Lọ | 59,230 | |
180 | TIENAM | 500mg/500mg | Bột pha tiêm | Lọ | 370,260 | |
181 | ONBREZ BREEZHALER 150MCG | 150mcg | Viên nang cứng kèm máy hít Onbrez Breezhaler | Viên | 18,335.00 | |
182 | INSULATARD | 100UI/ml | hỗn dịch tiêm | Lọ 10ml | Lọ | 125,500 |
183 | ACTRAPID | 100UI/ml | hỗn dịch tiêm | Lọ 10ml | Lọ | 125,500 |
184 | MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML | 100UI/ml | Thuốc tiêm | Bút tiêm 3ml | Bút | 149,999 |
185 | MIXTARD 30 | 100UI/ml | Hỗn dịch tiêm | Lọ 10ml | Lọ | 125,500 |
186 | XENETIX 300 | 30g/ 100ml | Dung dịch tiêm | Lọ 50ml | Lọ | 275,000.00 |
187 | OMNIPAQUE | Iod 300mg/ml | Dung dịch tiêm | Chai 50ml | Chai | 227,490.00 |
188 | IOPAMIRO | 300mg Iod/ml | Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch | Chai 50ml | Chai | 249,900 |
189 | BERODUAL | 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt | Thuốc dạng phun sương trong bình định liều | Bình xịt 200 nhát xịt (10ml) | Bình xịt | 132,323.00 |
190 | CAMPTO | 100mg/5ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 5ml | Lọ | 3,679,240.00 |
191 | CAMPTO | 40mg/2ml | Dung dịch đặm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Lọ 2ml | Lọ | 1,471,610.00 |
192 | FORANE | Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít | Lọ 250ml | Lọ | 1,124,100.00 | |
193 | AMINOPLASMAL B.BRAUN 5% E | 5% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Chai | 112,000.00 |
194 | IMIDU 60MG | 60mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | 1,302 | |
195 | SPORANOX IV | 250mg/25ml | Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền | Bộ kit: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0,9%, 1 dây nối có khóa van hai chiều | Bộ | 2,310,000.00 |
196 | SPORAL | 100mg | Viên nang | Viên | 18,975.00 | |
197 | KALI CLORID 10% | 10% | Dung dịch tiêm truyền | Ống 10ml | Ống | 2,268 |
198 | KALI CLORID | 500mg | Viên nén | Viên | 630 | |
199 | KOZERAL | 10mg | Viên nén bao phim | Viên | 1,290 | |
200 | VINROLAC | 30mg/1ml | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | Ống 1ml | Ống | 6,195 |
201 | HOLOXAN | 10g/15ml | Dung dịch uống | Gói 15ml | Gói | 2,728 |
202 | CHIROCAINE | 5mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống 10 ml | Ống | 120,000.00 |
203 | INSULATARD | 250mg/50ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 50ml | Túi | 94,983 |
204 | ACTRAPID | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ 100ml | Lọ | 87,000 |
205 | MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML | 750mg/150ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 150ml | Túi | 248,850 |
206 | GALOXCIN 500 | 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ 100ml | Chai/Lọ | 65,000 |
207 | GALOXCIN 750 | 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | Lọ 150 ml | Chai/Lọ | 145,000 |
208 | TAVANIC | 500mg | Dung dịch tiêm truyền | Chai 100ml | Chai | 179,000.00 |
209 | TAVANIC | 250mg | Dung dịch tiêm truyền | Chai 50ml | Chai | 122,500.00 |
210 | CRAVIT TAB 250 | 250mg | Viên | Viên | 23,650 | |
211 | TAVANIC | 500mg | Viên | Viên | 36,550 | |
212 | VOLFACINE | 500mg | Viên | Viên | 22,900 | |
213 | CETECO LEFLOX 250 | 250mg | Viên | Viên | 516 | |
214 | CETECO LEFLOX 500 | 500mg | Viên | Viên | 679 | |
215 | LIDOCAIN KABI 2% | 2% | Dung dịch tiêm | Lọ 20ml | Lọ | 13,703 |
216 | LIDOCAIN 40MG/ 2ML | 2% | Thuốc tiêm | Ống 2ml | Ống | 438 |
217 | XYLOCAINE JELLY | 2% | Gel | Tuýp 30g | Tuýp | 55,600.00 |
218 | FORLEN | 600mg | Viên nén bao phim | Viên | 18,000 | |
219 | LINOD | 200mg/100ml | Dịch truyền | Lọ 300ml | Lọ | 200,000 |
220 | MORIHEPAMIN | 7,58% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Túi 200ml | Túi | 115,999.00 |
221 | LOPERAMID | 2mg | Viên | Viên | 120 | |
222 | LAKNITIL | 5g/10ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Ống 10ml | Ống | 25,000 |
223 | JAPROLOX | 60mg | Viên nén | Viên | 4,620.00 | |
224 | MANNITOL | 20% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 250ml | Chai | 18,050 |
225 | MOBIC INJ. 15MG/1,5ML | 15mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | Ống 1,5ml | Ống | 22,761 |
226 | MIXTARD 30 | 1g | Bột pha tiêm | Lọ | 268,000 | |
227 | MEDOZOPEN 500MG | 500mg | Bột pha tiêm | Lọ | 168,000 | |
228 | MIZAPENEM 1G | 1g | Bột pha tiêm | Lọ | 79,590 | |
229 | MEREMED 500 | 500mg | Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) | Lọ | 57,000 | |
230 | MERONEM | 500mg | Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | Lọ 20ml | Lọ | 464,373.00 |
231 | MERONEM | 1g | Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | Lọ 30ml | Lọ | 803,723.00 |
232 | METFORMIN 850MG | 850mg | Viên nén bao phim | Viên | 235 | |
233 | METHYLPREDNISOLON SOPHARMA | 40mg | Thuốc tiêm | Lọ | 31,500 | |
234 | SOLI-MEDON 40 | 40mg | Thuốc tiêm | Lọ | 10,794 | |
235 | M-REDNISON 16 | 16mg | Viên | Viên | 745 | |
236 | MEDROL | 16mg | Viên nén | Viên | 3,672 | |
237 | SOLU-MEDROL | 40mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ Act-O-Vial 1ml | Lọ | 33,100 |
238 | METORAN | 10mg/2ml | Thuốc tiêm | Ống 2ml | Ống | 1,478 |
239 | METRONIDAZOL | 250mg | Viên | Viên | 99 | |
240 | MIDAZOLAM – HAMELN 5MG/ML | 5mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 15,056 |
241 | SERETIDE ACCUHALER 50/500MCG | 50mcg+500mcg | Bột hít phân liều | Dụng cụ hít accuhaler chứa 60 liều hít | Bình hít | 335,928.00 |
242 | MAXLUCAT | 10mg | Viên nang cứng | Viên | 1,428 | |
243 | SINGULAIR (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: MERCK SHARP & DOHME (AUSTRALIA) PTY. LTD). | 10 mg | Viên nén bao phim | Viên | 13,502.00 | |
244 | SINGULAIR (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: MERCK SHARP & DOHME (AUSTRALIA) PTY. LTD). | 4 mg | Viên nhai | Viên | 13,502.00 | |
245 | MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) | 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 3,003 |
246 | MORPHIN 30MG | 30mg | Viên nang cứng | Viên | 6,300 | |
247 | AVELOX | 400mg | Viên nén bao phim | Viên | 52,500 | |
248 | AVELOX | 400mg/250ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 250ml | Chai | 367,500 |
249 | PRAXINSTAD 400 | 400mg | Viên nén bao phim | Viên | 11,500 | |
250 | AVELOX | 400mg/250ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 250ml | Chai | 367,500.00 |
251 | AVELOX | 400mg | Viên nén bao phim | Viên | 52,500.00 | |
252 | NATRI CLORID 0,9% | 0,9% | Dung dịch dùng ngoài | Chai 500ml | Chai | 7,140 |
253 | NATRI CLORID 0,9% | 0,9% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 100ml | Chai | 7,035 |
254 | SODIUM CHLORIDE 0,9% | 0,9% | Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Chai | 6,690 |
255 | DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH NATRI CLORID 0.9% | 0,9% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 250ml dung dịch trong dung tích 500ml | Chai | 8,400 |
256 | RINGERFUNDIN | (3,4g + 0,15g + 0,19g + 0,1g + 1,64g + 0,34g)/500ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | Chai | 19,950 |
257 | HYDRITE | 350mg + 250mg + 150mg + 2g | Viên nén | Viên | 1,040 | |
258 | SODIUM BICARBONATE RENAUDIN 8,4% | 8,4% | Dung dịch tiêm truyền | Ống 10ml | Ống | 21,000 |
259 | NATRI BICARBONAT 1.4% | 1,4% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 250ml | Chai | 31,290 |
260 | NEOSTIGMINE-HAMELN 0,5MG/ML INJECTION | 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 6,825 |
261 | LIPOVENOES 10% PLR | 10% | Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Chai/Túi | 138,000 |
262 | SMOFlipid 20% | 20% | Nhũ tương truyền tĩnh mạch | Chai 100ml | Chai/Túi | 98,000 |
263 | LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% | 20% | Nhũ tương tiêm truyền | Chai 250ml | Chai/Túi | 167,000 |
264 | NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm | Ống 10ml | Ống | 118,500 |
265 | NIFEDIPIN HASAN 20 RETARD | 20mg | Viên tác dụng kéo dài | Viên | 473 | |
266 | ADALAT 10 | 10mg | Viên nang mềm | Viên | 2,253 | |
267 | ADALAT RETARD | 20mg | Viên nén bao phim tác dụng chậm | Viên | 4,647 | |
268 | REAMBERIN | 1,5% (6g + 2,4g + 0,12g + 0,048g) | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 400ml | Chai | 151,950 |
269 | NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML | 4mg/4ml | Dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng | Ống 4ml | Ống | 56,700 |
270 | NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML | 4mg/4ml | Dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng | Ống 4ml | Ống | 56,700 |
271 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Dung môi pha tiêm | Chai 500ml | Chai | 7,770 | |
272 | NƯỚC CẤT ỐNG NHỰA | Thuốc tiêm | Ống 5ml | Ống | 546 | |
273 | SANDOSTATIN | 0.1mg/ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 241,525.00 |
274 | OMEVIN | 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10ml | Lọ | 18,270 |
275 | KAGASDINE | 20mg | Viên | Viên | 147 | |
276 | SOSVOMIT 8 | 8mg | Viên nén | Viên | 5,775 | |
277 | ONDANSETRON-BFS | 8mg/4ml | Thuốc tiêm | Ống 4ml | Ống | 12,600 |
278 | CATHAXIN | 1,65mg + 33,33mg + 33,33mg + 33,33mg | Viên nang | Viên | 190 | |
279 | PACLITAXEL ACTAVIS 6MG/ML | 150mg/25ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch | Lọ 150mg/25ml | Lọ | 1,800,000 |
280 | PATAXEL | 30mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ 5ml | Lọ | 289,947 |
281 | HEPARGITOL 150 | 150mg/25ml | Dung dịch đậm đặc đễ pha thuốc tiêm truyền | Lọ 25ml | Lọ | 1,900,000 |
282 | CANPAXEL 30 | 30mg/5ml | Dung dịch tiêm | Lọ 5ml | Lọ | 199,500 |
283 | ANZATAX 150MG/25ML | 150mg/25ml | Dung dịch tiêm đậm đặc | Lọ 25ml | Lọ | 5,088,300.00 |
284 | ANZATAX 100MG/ 16.7ML | 100mg/16,7ml | Dung dịch tiêm | Lọ 16,7ml | Lọ | 3,885,000 |
285 | PACLITAXEL “EBEWE” | 100mg/16,7ml | Thuốc tiêm | Lọ 16,7ml | Lọ | 842,979 |
286 | CANPAXEL 100 | 100mg/16,7ml | Thuốc tiêm | Lọ 16,7ml | Lọ | 564,900 |
287 | ANZATAX 30MG/5ML | 30mg/5ml | Dung dịch tiêm | Lọ 5ml | Lọ | 1,197,000.00 |
288 | PERFALGAN | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ 100ml | Lọ | 47,730.00 |
289 | EFFERALGAN | 300mg | Viên đạn | Viên | 2,831 | |
290 | PARACETAMOL KABI 1000 | 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Chai 100ml | Chai | 18,375 |
291 | PANALGANEFFER 150MG | 150mg | Thuốc bột/cốm | Gói | 388 | |
292 | PANALGANEFFER 500 | 500mg | Viên sủi | Viên | 545 | |
293 | PARACETAMOL 500MG | 500mg | Viên | Viên | 78 | |
294 | PANALGANEFFER CODEIN | 500mg + 30mg | Viên nén sủi bọt | Viên | 1,030 | |
295 | AILAXON | 325mg + 200mg | Viên nén | Viên | 177 | |
296 | RAVONOL | 500mg + 2,5mg + 15mg | Viên nén sủi | Viên | 1,750 | |
297 | PARATRAMOL | 325mg + 37,5mg | Viên nén bao phim | Viên | 7,260 | |
298 | DINALVICVPC | 325mg + 37,5mg | Viên nang cứng | Viên | 354 | |
299 | ALIMTA 100 MG | 100mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | Lọ | 6,307,457 | |
300 | ALIMTA 500 MG | 500mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | Lọ | ########### | |
301 | PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML | 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống 2ml | Ống | 14,490 |
302 | VINPHYTON | 10mg/1ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 2,100 |
303 | CARAZOTAM | 4g + 0,5g | Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Lọ | 85,008 | |
304 | TAZOPELIN 4,5G | 4g + 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ | 62,496 | |
305 | BETADINE ANTISEPTIC SOLUTION 10% w/v | 10% | Dung dịch dùng ngoài | Chai/Lọ 125ml | Chai/Lọ | 42,400 |
306 | PREDNISOLON 5 MG | 5mg | Viên | Viên | 105 | |
307 | MORITIUS | 75mg | Viên nang cứng | Viên | 1,600 | |
308 | LYRICA | 75mg | Viên nang cứng | Viên | 17,685.00 | |
309 | Propofol 1% Fresenius | 1% | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | Ống 20ml | Ống | 49,350 |
310 | DIPRIVAN | 1% (10mg/ml) | Nhũ tương dùng tiêm/ truyền tĩnh mạch | Bơm tiêm đóng sẵn 50ml | Bơm tiêm | 375,000.00 |
311 | DIPRIVAN (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: ASTRAZENECA UK LTD, Đ/C: SILK ROAD BUSINESS PARK, MACCLESFIELD, CHESHIRE SK10 2NA | 10mg/ ml | Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | Ống 20ml | Ống | 118,168.00 |
312 | PYRAZINAMIDE 500MG | 500mg | Viên | Viên | 542 | |
313 | CERNEVIT | 3500UI + 220UI + 10,2mg + 11,2UI + 125mg + 5,8mg + 3,51mg + 5,67mg + 4,14mg + 5,5mg + 4,53mg + 0,006mg + 0,414mg + 16,15mg + 17,25mg + 0,069mg + 46mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ 5ml | Lọ | 131,999 |
314 | LACTATED RINGER’S | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Chai | 6,920 | |
315 | LACTATED RINGER’S AND DEXTROSE | Ringer lactat + Glucose 5% | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | Chai | 10,395 |
316 | ROCURONIUM-HAMELN 10MG/ML INJECTION | 50mg/5ml | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Lọ 5ml | Lọ | 70,350 |
317 | ESMERON (đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan) | 10mg/ ml x 5ml | Dung dịch tiêm | Lọ 5ml | Lọ | 97,620.00 |
318 | ANAROPIN | 7.5mg/ml x 10ml | Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng | Ống tiêm 10ml | Ống | 126,000.00 |
319 | ANAROPIN | 2mg/ml x 20ml | Dung dịch tiêm/ truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng | Ống tiêm 20ml | Ống | 63,000.00 |
320 | RUPAFIN | 10mg | Viên nén | Viên | 6,000.00 | |
321 | SALBUTAMOL 2MG | 2mg | Viên | Viên | 45 | |
322 | VENTOLIN NEBULES | 2.5mg/ 2,5ml | Dung dịch khí dung | Ống 2,5ml | Ống | 4,575.00 |
323 | VENTOLIN INHALER (CS ĐÓNG GÓI THỨ CẤP, XUẤT XƯỞNG: GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY. LTD, ĐỊA CHỈ: 1061 MOUNTAIN HIGHWAY, BORONIA, 3155 VICTORIA, AUSTRALIA) | 100mcg/ liều | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp | Bình xịt 200 liều | Bình xịt | 76,379.00 |
324 | VENTOLIN SYRUP | 2mg /5ml x 60ml | Si rô | Chai 60ml | Chai | 20,885.00 |
325 | COMBIVENT | 0,52 mg; 3 mg | Dung dịch khí dung | Ống 2,5ml | Ống | 16,074.00 |
326 | SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG | (25mcg + 125mcg)/liều | Thuốc dạng phun mù hệ hỗn dich để hít qua đường miệng | Bình xịt 120 liều | Bình | 225,996 |
327 | SERETIDE EVOHALER DC 25/250MCG | (25mcg + 250mcg)/liều | Thuốc dạng phun mù hệ hỗn dich để hít qua đường miệng | Bình xịt 120 liều | Bình | 278,090 |
328 | SERETIDE ACCUHALER 50/250MCG | 50mcg+250mcg | Bột hít phân liều | Dụng cụ hít accuhaler 60 liều | Bình hít | 259,147.00 |
329 | SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG | 25mcg+125mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | Bình xịt 120 liều | Bình xịt | 225,996.00 |
330 | SERETIDE EVOHALER DC 25/250MCG | 25mcg+250mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | Bình xịt 120 liều | Bình xịt | 278,090.00 |
331 | SERETIDE EVOHALER DC 25/50MCG | 25mcg+50mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | Bình xịt 120 liều | Bình xịt | 191,139.00 |
332 | ZOLOFT | 50mg | Viên nén bao phim | Viên | 14,087.00 | |
333 | SEVORANE | 250ml | Dung dịch hít | Lọ 250ml | Hộp 1 lọ 250ml | 3,578,600.00 |
334 | SORBITOL 5G | 5g | Thuốc bột uống | Gói 5g | Gói | 420 |
335 | SUFENTANIL-HAMELN 50MCG/ML | 50mcg/ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Ống 1ml | Ống | 42,000 |
336 | BRIDION | 100mcg/ml | Dung dịch tiêm | Lọ 2ml | Lọ | 1,814,340.00 |
337 | SULPERAZONE | 500mg +500mg | Bột pha tiêm | Lọ | 205,000.00 | |
338 | ARCATAMIN | 200mg | Viên bao đường | Viên | 1,286 | |
339 | TARGOCID | 400mg | Bột đông khô pha tiêm | Lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | Lọ | 430,000.00 |
340 | ZHEKOF | 40mg | Viên nén | Viên | 740 | |
341 | BRICANYL | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền | Ống 1ml | Ống | 11,990.00 |
342 | THEOSTAT L.P. 100MG | 100mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Viên | 1,636 | |
343 | THEOSTAT L.P. 300MG | 300mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Viên | 2,579 | |
344 | VITICALAT | 3g + 0,2g | Thuốc bột pha tiêm | Lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml | Lọ | 98,000 |
345 | SPIRIVA RESPIMAT | 2,5mcg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | Ống 4ml (60 nhát xịt) | Hộp | 1,016,387 |
346 | ULTRACET | 37,5mg/325mg | Viên nén | Viên | 7,999.00 | |
347 | TRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA SOLUTION FOR INJECTION | 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | Ống 2ml | Ống | 10,950 |
348 | TRANSAMIN INJECTION | 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | Ống 5ml | Ống | 14,000.00 |
349 | VAMMYBIVID’S (XUẤT XƯỞNG: SANAVITA PHARMACEUTICALS GMBH,Đ/C: LOHSTRASSE 2, D-59368 WERNE, ĐỨC) | 1g | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Lọ | 102,000 | |
350 | VAMMYBIVID’S (XUẤT XƯỞNG: SANAVITA PHARMACEUTICALS GMBH,Đ/C: LOHSTRASSE 2, D-59368 WERNE, ĐỨC) | 500mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Lọ | 65,000 | |
351 | VANCOMYCIN 1000 A.T | 1g | Bột đông khô pha tiêm | Lọ thuốc + 2 ống dung môi. Ống dung môi 10ml nước cất pha tiêm | Lọ | 65,100 |
352 | VANCOMYCIN | 500mg | Thuốc tiêm bột đông khô | Lọ | 30,870 | |
353 | NAVELBINE | 10mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống 1ml | Ống | 841,764.00 |
354 | NAVELBINE | 10mg/1ml | Thuốc tiêm | Ống 5ml | Ống | 4,398,782.00 |
355 | NAVELBINE 20MG | 20mg | Viên nang mềm | Viên | 1,497,598.00 | |
356 | NAVELBINE 30MG | 30mg | Viên nang mềm | Viên | 2,246,091.00 | |
357 | VITAMIN B12 1MG/ML | 1000mcg/ml | Dung dịch tiêm | Ống 1ml | Ống | 534 |
358 | MAGNESI-B6 | 5mg + 470mg | Dung dịch uống | Ống 10ml | Ống | 3,799 |
359 | CEVITA 500 | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Ống 5ml | Ống | 1,449 |