Giá thuốc 2017

STT Tên thuốc Hàm lượng Dạng bào chề Dạng trình bày Đơn vị tính Giá trúng thầu
1 ACETYLCYSTEIN 200mg Thuốc bột uống   Gói 362
2 AECYSMUX 200mg Viên nang cứng   Viên 185
3 ASPIRIN 81 81mg Viên nén bao phim tan trong ruột   Viên 82
4 AMINOACID KABI 5% 500ML 5% Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml Chai 57,288
5 NUTRIFLEX PERI 40g + 80g Dung dịch truyền tĩnh mạch  Túi 2 ngăn 1000ml Túi 385,000
6 OLICLINOMEL N7-1000 E  10% + 40% + 20% Nhủ dịch truyền tĩnh mạch Túi 3 ngăn 1000ml Túi 860,000
7 OLICLINOMEL N4-550E  5,5% + 20% + 10% Nhủ dịch truyền tĩnh mạch Túi 3 ngăn 1000ml Túi 696,499
8 NEOAMIYU 6,1% Dung dịch truyền tĩnh mạch Túi 200ml Túi 115,000
9 ZOMETA  4mg/ 100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 100ml Chai 6,465,882.00
10 ADAZOL  400mg Viên   Viên 1,575
11 HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L 25% Dung dịch tiêm truyền Chai 50ml Chai 897,000
12 HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L 20% Thuốc tiêm truyền Chai/Lọ 50ml Chai/Lọ 607,220
13 XATRAL XL 10MG 10mg Viên nén phóng thích chậm   Viên 15,291.00
14 ZURYK 300mg Viên   Viên 370
15 PHOSPHALUGEL 12,38g/gói 20g Hỗn dịch uống Gói 20g Gói 3,751.00
16 ALUMINIUM PHOSPHAT GEL  20% (12,38g) Hỗn dịch uống  Gói 20g Gói 1,029
17 AMBROXOL 30MG 30mg Viên nén tròn   Viên 150
18 CORDARONE 150MG/3ML 150mg/3ml Dung dịch thuốc tiêm Ống 3ml Ống 30,048.00
19 CORDARONE  200mg Viên   Viên 6,750
20 KAVASDIN 5 5mg Viên   Viên 88
21 AUGBIDIL 1G 875mg + 125mg Viên   Viên 2,600
22 AUGXICINE 500MG/62,5MG 500mg + 62,5mg Thuốc bột/cốm   Gói 2,835
23 AMOX-SUL  1g + 0,5g Bột pha tiêm   Lọ 93,000
24 AUGMENTIN SR Amoxicillin 1000mg/Acid clavulanic 62.5mg Viên nén bao phim   Viên 22,048.00
25 AUGMENTIN 1G TABLETS Amoxicillin 875mg/Acid clavulanic 125mg Viên nén bao phim   Viên 18,131
26 AMPHOT 50mg Bột đông khô pha tiêm   Lọ 148,701
27 AMPHOLIP 5mg/ml Tiêm tĩnh mạch  Lọ 10ml Lọ 1,800,000
28 MIDACTAM 1,5G 1g + 0,5g Thuốc bột pha tiêm   Lọ 11,540
29 UNASYN 500mg Sulbactam, 1g Ampicillin Bột pha tiêm Lọ 1,5g Lọ 66,000.00
30 ENTERPASS 100mg + 100mg + 30mg Viên nang mềm   Viên 1,600
31 INOPANTINE 300mg Viên nang mền   Viên 1,750
32 ATENOLOL 50mg Viên   Viên 133
33 VASLOR 10 10mg Viên nén bao phim   Viên 175
34 ATROPIN SULFAT 0,25mg Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 504
35 ZITROMAX 500mg Viên nén bao phim   Viên 89,820
36 ZITROMAX 200mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Lọ 15ml Lọ 115,988
37 AZIEFTI 500MG  500mg Viên   Viên 3,045
38 BRONCHO-VAXOM CHILDREN 3.5mg Viên nang   Viên 9,975.00
39 BRONCHO-VAXOM ADULTS 7mg Viên nang cứng   Viên 15,214.00
40 BAMBEC 10mg Viên nén    Viên 5,639.00
41 MAXXASTHMA 10mg Viên nén bao phim   Viên 736
42 AVASTIN 100mg/4ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền  Lọ 4ml Lọ 8,285,865
43 A.T BISOPROLOL 2.5 2,5mg Viên nén   Viên 312
44 BLEOCIP 15mg Bột đông khô pha tiêm   Lọ 434,805
45 SYMBICORT TURBUHALER (160mcg + 4,5mcg)/liều Bột dùng để hít  Ống hít 120 liều Ống 486,948
46 Pulmicort Respules 500 mcg/2 ml (tương đương với 250 mcg/ ml) Hỗn dịch khí dung dùng để hít Ống đơn liều 2ml Ống 13,834.00
47 RHINOCORT AQUA 64 mcg/liều Hỗn dịch xịt mũi Chai xịt mũi 120 liều Chai 203,522.00
48 SYMBICORT TURBUHALER Budesonide 160 mcg, Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg Bột dùng để hít Ống hít 120 liều Ống 486,948.00
49 Symbicort Turbuhaler Budesonide 160 mcg, Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg Bột dùng để hít Ống hít 60 liều Ống 286,440.00
50 BUPIVACAINE AGUETTANT 5MG/ML 0,5% Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Lọ/Ống 20ml Lọ/Ống 40,900
51 CALCIUM MKP 500 EFFERVESCENT 300mg + 2.940mg Viên nén  sủi bọt   Viên 1,950
52 LETBABY 550mg + 200UI Dung dịch uống Ống 5ml Ống 3,680
53 CALCIUM GLUCONATE PROAMP 10%  10% Dung dịch tiêm Ống 10ml Ống 13,860
54 ORIGLUTA 456mg + 426mg Dung dịch uống Ống 10ml Ống 2,385
55 CAPTOPRIL 25mg Viên   Viên 81
56 CANABIOS 25 25mg/5ml Dung dịch tiêm Ống 5ml Ống 29,000
57 CARBOPLATIN SINDAN 150mg/15ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Lọ 15ml Lọ 255,000
58 CARBOPLATIN SINDAN 450mg/45ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Lọ 45ml Lọ 760,000
59 BOCARTIN 150  150mg/15ml Dung dịch tiêm  Lọ 15ml Lọ 264,999
60 VICIZOLIN 1g Thuốc tiêm   Lọ 6,750
61 CEFDINIR 100mg viên nang cứng    Viên 1,930
62 CEFDINIR 300mg viên nang cứng    Viên 2,972
63 CEFEME 2G 2g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch   Lọ 220,000
64 MIDOXIME 1G 1g Thuốc bột pha tiêm   Lọ 17,892
65 BIVICODE 2G 2g Bột pha tiêm   Lọ 65,000
66 BIVICEF 400 400mg Viên nén dài bao phim   Viên 3,200
67 MEDOCEF 1G 1g Bột pha tiêm   Lọ 46,800
68 CEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION 2g Bột pha tiêm   Lọ 105,000
69 BIFOPEZON 1G  1g Thuốc tiêm bột   Lọ 10,689
70 BASULTAM 1g + 1g Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch   Lọ 184,800
71 SPREABAC 0,5g + 0,5g Bột pha tiêm   Lọ 10,378
72 CEFOXITINE GERDA 1G 1g Bột pha tiêm    Lọ 147,900
73 CEFOXITINE GERDA 2G 2g Bột pha tiêm    Lọ 240,000
74 ORELOX 100MG 100mg Viên nén bao phim   Viên 13,600
75 CEFORIPIN 100 100mg Viên nén bao phim   Viên 1,368
76 CEFORIPIN 200 200mg Viên nén bao phim   Viên 1,998
77 CEFTAZIDIME KABI 1G 1g Bột pha dung dịch tiêm   Lọ 28,980
78 CEFTAZIDIME KABI 2G 2g Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền    Lọ 105,999
79 BICEFZIDIM  1g Thuốc tiêm bột   Lọ 11,676
80 TV-ZIDIM 2G 2g Bột pha tiêm   Lọ 20,480
81 CEFTRIAXONE PANPHARMA   1g Thuốc tiêm   Lọ 19,000
82 CEFTRIONE 1G 1g Thuốc tiêm   Lọ 7,980
83 ROCEPHIN 1G I.V. 1g Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm Lọ + ống 10ml dung môi pha tiêm Lọ 181,440
84 CEFUROXIM 250MG 250mg Viên   Viên 1,271
85 ZINMAX-DOMESCO 500MG 500mg Viên   Viên 2,178
86 ZINNAT TABLETS 250MG 250mg Viên nén bao phim   Viên 13,166
87 ZINNAT TABLETS 500MG 500mg Viên nén bao phim   Viên 24,589
88 AGILECOX 200 200mg viên nang cứng   Viên 382
89 CELEBREX (đóng gói : Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH) 200mg Viên nang   Viên 11,913.00
90 CIMETIDIN KABI 300 300mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Ống 2,200
91 CIPROBAY 200 200 mg Dịch truyền Lọ 100ml Lọ 246,960
92 CIPROFLOXACIN KABI 200mg/100ml Thuốc tiêm truyền Chai/Túi 100ml Chai/Túi 16,485
93 CIPROFLOXACIN 500mg Viên   Viên 447
94 CISPLATIN “EBEWE” 10mg/20ml Dung dịch đâm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Lọ 20ml Chai/Lọ 82,635
95 CISPLATIN “EBEWE” 50mg/100ml Dung dịch đâm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Lọ 100ml Chai/Lọ 253,179
96 CETECO CENCLAR 250 250mg Viên   Viên 1,293
97 KLACID 125mg/5ml Cốm pha hỗn dịch uống Lọ 60ml Lọ 103,140.00
98 KLACID 250MG TAB. Clarithromycin 250 mg Viên nén bao phim   Viên 18,000
99 KLACID MR TAB. 500MG Clarithromycin 500 mg Viên nén giải phóng chậm   Viên 36,375
100 CLINDAMYCIN 150MG 150mg Viên   Viên 664
101 CLYODAS 300  300mg Viên   Viên 1,648
102 DALACIN C 300mg Viên nang cứng   Viên 11,273
103 DALACIN C 600mg/4ml Dung dịch tiêm Ống 4ml Ống 104,800
104 PLAVIX 75MG 75mg Viên nén bao phim   Viên 20,828.00
105 COLISTIN TZF 1.000.000 IU Bột pha tiêm/ truyền và hít   Lọ 390,000
106 COLIREX 1MIU 1.000.000 IU Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung Lọ + 1 ống dung môi natri clorid 0,9% 5ml Lọ 359,100
107 ENDOXAN 200mg Bột pha tiêm   Lọ 49,829
108 DESLOTID 0,5mg/ml Si rô Chai 30ml Chai 45,890
109 TIPHADES 5mg Viên nén    Viên 190
110 AERIUS  5mg Viên nén bao phim   Viên 9,520.00
111 DEXAMETHASON 4MG 4mg Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 890
112 DIAZEPAM 5MG 5mg Viên nén   Viên 147
113 VG-5   Viên nén dài bao phim   Viên 950
114 DIGOXINEQUALY  0,25mg Viên nén   Viên 630
115 HERBESSER 30mg  Viên nén   Viên 1,345.00
116 A.T DIOSMECTIT 3g Thuốc cốm   Gói 777
117 DOBUTAMINE – HAMELN 12,5mg/ml 250mg Dung dịch tiêm truyền Ống 20ml Ống 58,485
118 TADOCEL 20MG/0.5ML 20mg/ 0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền  Lọ 20mg/ 0,5ml Lọ 402,000
119 BESTDOCEL 20 20mg/0,5ml Thuốc tiêm pha truyền tĩnh mạch Lọ 0,5ml dung dịch đậm đặc + 1 lọ dung môi 1,83ml  Lọ 559,986
120 TAXOTERE 20mg/ 1ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Lọ 1ml Lọ 2,803,248.00
121 TAXOTERE 80mg/4ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Lọ 4ml Lọ 11,212,990
122 BESTDOCEL 80 80mg/2ml Thuốc tiêm Lọ 2ml Lọ 1,228,500
123 Dopamine hydrochloride 4% 200mg/5ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Ống 5ml Ống 19,425
124 DOXYCYCLIN 100mg Viên   Viên 263
125 EBASITIN 10mg Viên nén bao phim   Viên 3,045
126 CEBASTIN 20 20mg Viên nén bao phim   Viên 8,000
127 ENALAPRIL 5mg Viên   Viên 80
128 LOVENOX  60mg/ 0,6ml (6000 anti-Xa IU/0,6ml) Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn  0,6ml Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml Hộp 113,163.00
129 EPHEDRIN HYDROCLORID 10MG/1ML 10mg/1ml Dung dịch tiêm  (tiêm dưới da) Ống 1ml Ống 2,100
130 ADRENALIN 1mg/1ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 2,050
131 FARMORUBICINA  10 mg Bột pha tiêm Lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml Lọ 267,500.00
132 FARMORUBICINA  50 mg Bột pha tiêm Lọ 50mg Lọ 845,300.00
133 EPREX 2000 U 2000UI/0,5ml Dung dịch tiêm Ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,5ml Ống 269,999.00
134 EZINOL 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột   Viên 256
135 NOKATIP 150 150mg Viên nén bao phim   Viên 430,500
136 TARCEVA (ĐÓNG GÓI: F.HOFFMANN-LA ROCHE LTD. – THỤY SỸ) 100mg Viên nén bao phim   Viên 891,614.00
137 TARCEVA 150mg Viên nén bao phim   Viên 1,337,420.00
138 INVANZ (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) 1g Bột đông khô pha tiêm truyền   Lọ 552,421.00
139 ESOLONA 20mg Viên nang cứng   Viên 570
140 DULCERO 40mg Bột pha tiêm   Lọ 22,500
141 NEXIUM 10mg Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống   Gói 22,456.00
142 NEXIUM MUPS Esomeprazole (dưới dạng  esomeprazole magnesi trihydrat 20 mg) Viên nén kháng dịch dạ dày   Viên 22,456.00
143 NEXIUM  40 mg Bột pha dung dịch tiêm / truyền tĩnh mạch Lọ 5 ml Lọ 153,560.00
144 TAMUNIX 300mg Viên nang   Viên 4,500
145 SINTOPOZID 100mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền  Lọ 5ml Lọ 96,000
146 ETOPOSID BIDIPHAR 100mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Lọ 5ml Lọ 168,000
147 BERODUAL (50mcg + 20mcg)/nhát xịt Thuốc dạng phun sương  trong bình định liều Bình xịt 200 nhát (10ml) Bình 132,323
148 BERODUAL 500mcg/ml + 250mcg/ml Dung dịch khí dung Lọ 20ml Lọ 96,870
149 FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML  0,1mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Ống 9,100
150 DUROGESIC 25MCG/H 4,2mg/miếng Miếng dán phóng thích qua da   Miếng 154,350
151 FEXOPHAR 120 120mg Viên nén bao phim   Viên 592
152 GIMFASTNEW 180 180mg Viên nén dài bao phim   Viên 812
153 GRAFEEL. 300mcg Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 359,000
154 ZOLMED 150 150mg Viên nang cứng   Viên 2,000
155 FLIXOTIDE EVOHALER (đóng gói tại GlaxoSmithkline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) 125mcg/liều xịt Thuốc dạng phun mù định liều Bình xịt 120 liều Bình 106,462
156 FLIXOTIDE NEBULES 0.5MG/2ML  0.5mg/ 2ml Hỗn dịch hít khí dung Ống nebule Ống 13,514.00
157 FLIXOTIDE EVOHALER (đóng gói tại GlaxoSmithkline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) 125mcg/liều xịt Thuốc dạng phun mù định liều Bình xịt 120 liều Bình 106,462.00
158 AGIFUROS 40mg Viên   Viên 100
159 VINZIX 20mg/2ml Thuốc tiêm Ống 2ml Ống 1,449
160 USANEURO 300 300mg Viên nang cứng    Viên 716
161 NEURONTIN (NHÀ ĐÓNG GÓI VÀ XUẤT XƯỞNG: PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH; ĐỊA CHỈ: BETRIEBSSTATTE FREIBURG, MOOSWALDALLEE 1, 79090 FREIBURG, FEDERAL REPUBLIC OF GERMANY) 300mg Viên nang cứng   Viên 11,316.00
162 IRESSA 250 mg Viên nén bao phim   Viên 1,199,076.00
163 GELOFUSINE 20g + 3,505g + 0,68g (4%) Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500ml Chai 115,000
164 GEMCITABIN “EBEWE”  1g Dung dịch đâm đặc  pha dung dịch tiêm truyền Lọ 100ml Lọ 663,479
165 GEMCITABIN “EBEWE” 200mg Dung dịch đâm đặc  pha dung dịch tiêm truyền Lọ 20ml  Lọ 204,479
166 BIGEMAX 1G 1g Bột đông khô pha tiêm   Lọ 679,980
167 BIGEMAX 200 200mg Bột đông khô pha tiêm   Lọ 208,887
168 GEMZAR 200mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Lọ 200mg Lọ 865,599.00
169 GENTAMICIN 80MG 80mg/2ml Thuốc tiêm Ống 2ml Ống 945
170 GLUCOSE 30% 30% Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml Chai 13,860
171 GLUCOSE 5%  5% Thuốc tiêm truyền Chai 500ml Chai 7,140
172 DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH GLUCOSE 5% 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch 250ml dung dịch trong dung tích 500ml Chai 8,600
173 GLYCERYL TRINITRATE – HAMELN 1MG/ML 10mg/10ml Dung dịch tiêm  Ống 10ml Ống 72,975
174 HYDROCORTISON 100mg Thuốc tiêm   Lọ/Ống 8,900
175 A.T IBUPROFEN SYRUP 100mg/5ml Hỗn dịch uống Chai 60ml Chai 28,990
176 PREBUFEN 200mg Thuốc cốm Gói  1,5g Gói 2,600
177 HOLOXAN 1g Bột pha tiêm   Lọ 464,000
178 MIXIPEM 500MG/500MG 0,5g + 0,5g Thuốc tiêm   Lọ 155,449
179 VICIMLASTATIN 1G 0,5g + 0,5g Thuốc tiêm   Lọ 59,230
180 TIENAM 500mg/500mg Bột pha tiêm   Lọ 370,260
181 ONBREZ BREEZHALER 150MCG 150mcg Viên nang cứng kèm máy hít Onbrez Breezhaler   Viên 18,335.00
182 INSULATARD 100UI/ml hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Lọ 125,500
183 ACTRAPID 100UI/ml hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Lọ 125,500
184 MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 100UI/ml Thuốc tiêm Bút tiêm 3ml Bút  149,999
185 MIXTARD 30 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Lọ 125,500
186 XENETIX 300 30g/ 100ml Dung dịch tiêm Lọ 50ml Lọ 275,000.00
187 OMNIPAQUE Iod 300mg/ml Dung dịch tiêm Chai 50ml Chai 227,490.00
188 IOPAMIRO 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch Chai 50ml Chai 249,900
189 BERODUAL 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt Thuốc dạng phun sương trong bình định liều Bình xịt 200 nhát xịt (10ml) Bình xịt 132,323.00
190 CAMPTO 100mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Lọ 5ml Lọ 3,679,240.00
191 CAMPTO  40mg/2ml Dung dịch đặm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Lọ 2ml Lọ 1,471,610.00
192 FORANE   Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít Lọ 250ml Lọ 1,124,100.00
193 AMINOPLASMAL B.BRAUN 5% E 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml Chai 112,000.00
194 IMIDU 60MG 60mg Viên tác dụng kéo dài   Viên 1,302
195 SPORANOX IV 250mg/25ml Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền Bộ kit: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0,9%, 1 dây nối có khóa van hai chiều Bộ 2,310,000.00
196 SPORAL 100mg Viên nang   Viên 18,975.00
197 KALI CLORID 10% 10% Dung dịch tiêm truyền Ống 10ml Ống 2,268
198 KALI CLORID 500mg Viên  nén   Viên 630
199 KOZERAL 10mg Viên nén bao phim   Viên 1,290
200 VINROLAC 30mg/1ml Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Ống 1ml Ống 6,195
201 HOLOXAN 10g/15ml Dung dịch uống Gói 15ml Gói 2,728
202 CHIROCAINE 5mg/ml Dung dịch tiêm  Ống 10 ml Ống 120,000.00
203 INSULATARD 250mg/50ml Dung  dịch truyền tĩnh mạch Túi 50ml Túi 94,983
204 ACTRAPID 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền  Lọ 100ml Lọ 87,000
205 MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 750mg/150ml Dung  dịch truyền tĩnh mạch Túi 150ml Túi 248,850
206 GALOXCIN 500 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền Lọ 100ml Chai/Lọ 65,000
207 GALOXCIN 750 750mg/150ml Dung dịch tiêm truyền Lọ 150 ml Chai/Lọ 145,000
208 TAVANIC 500mg Dung dịch tiêm truyền Chai 100ml Chai 179,000.00
209 TAVANIC 250mg Dung dịch tiêm truyền Chai 50ml Chai 122,500.00
210 CRAVIT TAB 250 250mg Viên    Viên 23,650
211 TAVANIC 500mg Viên   Viên 36,550
212 VOLFACINE 500mg Viên   Viên 22,900
213 CETECO LEFLOX 250 250mg Viên   Viên 516
214 CETECO LEFLOX 500 500mg Viên   Viên 679
215 LIDOCAIN KABI 2%  2% Dung dịch tiêm Lọ 20ml Lọ 13,703
216 LIDOCAIN 40MG/ 2ML 2% Thuốc tiêm Ống 2ml Ống 438
217 XYLOCAINE JELLY 2% Gel Tuýp 30g Tuýp 55,600.00
218 FORLEN 600mg Viên nén bao phim   Viên 18,000
219 LINOD 200mg/100ml Dịch truyền Lọ 300ml Lọ 200,000
220 MORIHEPAMIN  7,58% Dung dịch truyền tĩnh mạch Túi 200ml Túi 115,999.00
221 LOPERAMID 2mg Viên   Viên 120
222 LAKNITIL  5g/10ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch Ống 10ml Ống 25,000
223 JAPROLOX 60mg Viên nén   Viên 4,620.00
224 MANNITOL 20% Dung dịch tiêm truyền Chai 250ml Chai 18,050
225 MOBIC INJ. 15MG/1,5ML 15mg/1,5ml Dung dịch tiêm Ống 1,5ml Ống 22,761
226 MIXTARD 30 1g Bột pha tiêm   Lọ 268,000
227 MEDOZOPEN 500MG 500mg Bột pha tiêm   Lọ 168,000
228 MIZAPENEM  1G 1g Bột pha tiêm   Lọ 79,590
229 MEREMED 500 500mg Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)   Lọ 57,000
230 MERONEM 500mg Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Lọ 20ml Lọ 464,373.00
231 MERONEM 1g Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Lọ 30ml Lọ 803,723.00
232 METFORMIN 850MG 850mg Viên nén bao phim   Viên 235
233 METHYLPREDNISOLON SOPHARMA 40mg Thuốc tiêm   Lọ 31,500
234 SOLI-MEDON 40 40mg Thuốc tiêm   Lọ 10,794
235 M-REDNISON 16 16mg Viên   Viên 745
236 MEDROL 16mg Viên nén   Viên 3,672
237 SOLU-MEDROL 40mg Bột đông khô pha tiêm Lọ Act-O-Vial 1ml Lọ 33,100
238 METORAN 10mg/2ml Thuốc tiêm Ống 2ml Ống 1,478
239 METRONIDAZOL 250mg Viên   Viên 99
240 MIDAZOLAM – HAMELN 5MG/ML 5mg/1ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 15,056
241 SERETIDE ACCUHALER 50/500MCG 50mcg+500mcg Bột hít phân liều Dụng cụ hít accuhaler chứa 60 liều hít Bình hít 335,928.00
242 MAXLUCAT 10mg Viên nang cứng   Viên 1,428
243 SINGULAIR (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: MERCK SHARP & DOHME (AUSTRALIA) PTY. LTD). 10 mg Viên nén bao phim   Viên 13,502.00
244 SINGULAIR (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: MERCK SHARP & DOHME (AUSTRALIA) PTY. LTD). 4 mg Viên nhai   Viên 13,502.00
245 MORPHIN (MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) 10mg/1ml Dung dịch tiêm   Ống 1ml Ống 3,003
246 MORPHIN 30MG 30mg Viên nang cứng   Viên 6,300
247 AVELOX 400mg Viên nén bao phim   Viên 52,500
248 AVELOX 400mg/250ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 250ml Chai 367,500
249 PRAXINSTAD 400 400mg Viên nén bao phim   Viên 11,500
250 AVELOX 400mg/250ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 250ml  Chai 367,500.00
251 AVELOX  400mg Viên nén bao phim   Viên 52,500.00
252 NATRI CLORID 0,9%  0,9% Dung dịch dùng ngoài  Chai 500ml Chai 7,140
253 NATRI CLORID 0,9%  0,9% Dung dịch tiêm truyền Chai 100ml Chai 7,035
254 SODIUM CHLORIDE 0,9% 0,9% Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500ml Chai 6,690
255 DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH NATRI CLORID 0.9% 0,9% Dung dịch truyền tĩnh mạch 250ml dung dịch trong dung tích 500ml Chai 8,400
256 RINGERFUNDIN (3,4g + 0,15g + 0,19g + 0,1g + 1,64g + 0,34g)/500ml Dung dịch tiêm truyền  Chai 500ml Chai 19,950
257 HYDRITE 350mg + 250mg + 150mg + 2g Viên nén   Viên 1,040
258 SODIUM BICARBONATE RENAUDIN 8,4% 8,4% Dung dịch tiêm truyền Ống 10ml Ống 21,000
259 NATRI BICARBONAT 1.4% 1,4% Dung dịch tiêm truyền Chai 250ml Chai 31,290
260 NEOSTIGMINE-HAMELN 0,5MG/ML INJECTION 0,5mg/ml Dung dịch tiêm  Ống 1ml Ống 6,825
261 LIPOVENOES 10% PLR 10% Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500ml Chai/Túi 138,000
262 SMOFlipid 20% 20% Nhũ tương  truyền tĩnh mạch Chai 100ml Chai/Túi 98,000
263 LIPOFUNDIN MCT/LCT 20%  20% Nhũ tương tiêm truyền  Chai 250ml Chai/Túi 167,000
264 NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML  10mg/10ml Dung dịch tiêm Ống 10ml Ống 118,500
265 NIFEDIPIN HASAN 20 RETARD 20mg Viên tác dụng kéo dài   Viên 473
266 ADALAT 10 10mg Viên nang mềm   Viên 2,253
267 ADALAT RETARD 20mg Viên nén bao phim tác dụng chậm   Viên 4,647
268 REAMBERIN 1,5% (6g + 2,4g + 0,12g + 0,048g) Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 400ml Chai 151,950
269 NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML  4mg/4ml Dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng Ống 4ml Ống 56,700
270 NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML  4mg/4ml Dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng Ống 4ml Ống 56,700
271 NƯỚC CẤT PHA TIÊM    Dung môi pha tiêm Chai 500ml Chai 7,770
272 NƯỚC CẤT ỐNG NHỰA   Thuốc tiêm Ống 5ml Ống 546
273 SANDOSTATIN 0.1mg/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 241,525.00
274 OMEVIN 40mg Thuốc bột đông khô pha tiêm  Lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10ml Lọ 18,270
275 KAGASDINE 20mg Viên   Viên 147
276 SOSVOMIT 8 8mg Viên nén    Viên 5,775
277 ONDANSETRON-BFS 8mg/4ml Thuốc tiêm Ống 4ml Ống 12,600
278 CATHAXIN 1,65mg + 33,33mg + 33,33mg + 33,33mg Viên nang   Viên 190
279 PACLITAXEL ACTAVIS 6MG/ML 150mg/25ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Lọ 150mg/25ml Lọ 1,800,000
280 PATAXEL 30mg/5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 5ml Lọ 289,947
281 HEPARGITOL 150 150mg/25ml Dung dịch đậm đặc đễ pha thuốc tiêm truyền Lọ 25ml Lọ 1,900,000
282 CANPAXEL 30 30mg/5ml Dung dịch tiêm  Lọ 5ml Lọ 199,500
283 ANZATAX 150MG/25ML 150mg/25ml Dung dịch tiêm đậm đặc Lọ 25ml Lọ 5,088,300.00
284 ANZATAX 100MG/ 16.7ML 100mg/16,7ml Dung dịch tiêm Lọ 16,7ml Lọ 3,885,000
285 PACLITAXEL “EBEWE” 100mg/16,7ml Thuốc tiêm Lọ 16,7ml Lọ 842,979
286 CANPAXEL 100 100mg/16,7ml Thuốc tiêm Lọ 16,7ml Lọ 564,900
287 ANZATAX 30MG/5ML 30mg/5ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml Lọ 1,197,000.00
288 PERFALGAN 10mg/ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 100ml Lọ 47,730.00
289 EFFERALGAN 300mg Viên đạn   Viên 2,831
290 PARACETAMOL KABI 1000 1g/100ml Dung dịch tiêm truyền Chai 100ml Chai 18,375
291 PANALGANEFFER 150MG 150mg Thuốc bột/cốm   Gói 388
292 PANALGANEFFER 500 500mg Viên sủi   Viên 545
293 PARACETAMOL  500MG 500mg Viên   Viên 78
294 PANALGANEFFER CODEIN 500mg + 30mg Viên nén sủi bọt   Viên 1,030
295 AILAXON 325mg + 200mg Viên nén    Viên 177
296 RAVONOL 500mg + 2,5mg + 15mg Viên nén  sủi   Viên 1,750
297 PARATRAMOL 325mg + 37,5mg Viên nén bao phim   Viên 7,260
298 DINALVICVPC 325mg + 37,5mg Viên nang cứng   Viên 354
299 ALIMTA 100 MG 100mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền   Lọ 6,307,457
300 ALIMTA 500 MG 500mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền   Lọ ###########
301 PETHIDINE-HAMELN 50MG/ML 100mg/2ml Dung dịch tiêm  Ống 2ml Ống 14,490
302 VINPHYTON 10mg/1ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 2,100
303 CARAZOTAM 4g + 0,5g Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch   Lọ 85,008
304 TAZOPELIN 4,5G 4g + 0,5g Thuốc bột pha tiêm   Lọ 62,496
305 BETADINE ANTISEPTIC SOLUTION 10% w/v 10% Dung dịch dùng ngoài Chai/Lọ 125ml Chai/Lọ 42,400
306 PREDNISOLON 5 MG 5mg Viên   Viên 105
307 MORITIUS 75mg Viên nang cứng   Viên 1,600
308 LYRICA  75mg Viên nang cứng   Viên 17,685.00
309 Propofol 1% Fresenius 1% Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền Ống 20ml Ống 49,350
310 DIPRIVAN 1% (10mg/ml) Nhũ tương dùng tiêm/ truyền tĩnh mạch Bơm tiêm đóng sẵn 50ml Bơm tiêm 375,000.00
311 DIPRIVAN  (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI: ASTRAZENECA UK LTD, Đ/C: SILK ROAD BUSINESS PARK, MACCLESFIELD, CHESHIRE SK10 2NA 10mg/ ml Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Ống 20ml Ống 118,168.00
312 PYRAZINAMIDE 500MG 500mg Viên   Viên 542
313 CERNEVIT 3500UI + 220UI + 10,2mg + 11,2UI + 125mg + 5,8mg + 3,51mg + 5,67mg + 4,14mg + 5,5mg + 4,53mg + 0,006mg + 0,414mg + 16,15mg + 17,25mg + 0,069mg + 46mg Bột đông khô pha tiêm Lọ 5ml Lọ 131,999
314 LACTATED RINGER’S   Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500ml Chai 6,920
315 LACTATED RINGER’S AND DEXTROSE Ringer lactat + Glucose 5% Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml Chai 10,395
316 ROCURONIUM-HAMELN 10MG/ML INJECTION 50mg/5ml Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền  Lọ 5ml Lọ 70,350
317 ESMERON (đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan) 10mg/ ml x 5ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml Lọ 97,620.00
318 ANAROPIN 7.5mg/ml x 10ml Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng Ống tiêm 10ml Ống 126,000.00
319 ANAROPIN 2mg/ml x 20ml Dung dịch tiêm/ truyền  quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng Ống tiêm 20ml Ống 63,000.00
320 RUPAFIN 10mg Viên nén    Viên 6,000.00
321 SALBUTAMOL 2MG 2mg Viên   Viên 45
322 VENTOLIN NEBULES 2.5mg/ 2,5ml Dung dịch khí dung Ống 2,5ml Ống 4,575.00
323 VENTOLIN INHALER  (CS ĐÓNG GÓI THỨ CẤP, XUẤT XƯỞNG: GLAXOSMITHKLINE AUSTRALIA PTY. LTD, ĐỊA CHỈ: 1061 MOUNTAIN HIGHWAY, BORONIA, 3155 VICTORIA, AUSTRALIA) 100mcg/ liều Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp Bình xịt 200 liều Bình xịt 76,379.00
324 VENTOLIN SYRUP 2mg /5ml x 60ml Si rô Chai 60ml Chai 20,885.00
325 COMBIVENT 0,52 mg; 3 mg Dung dịch khí dung Ống 2,5ml Ống 16,074.00
326 SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG (25mcg + 125mcg)/liều Thuốc dạng phun mù hệ hỗn dich để hít qua đường miệng Bình xịt 120 liều Bình 225,996
327 SERETIDE EVOHALER DC 25/250MCG  (25mcg + 250mcg)/liều Thuốc dạng phun mù hệ hỗn dich để hít qua đường miệng Bình xịt 120 liều Bình 278,090
328 SERETIDE ACCUHALER 50/250MCG 50mcg+250mcg Bột hít phân liều Dụng cụ hít accuhaler 60 liều Bình hít 259,147.00
329 SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 25mcg+125mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Bình xịt 120 liều Bình xịt 225,996.00
330 SERETIDE EVOHALER DC 25/250MCG 25mcg+250mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Bình xịt 120 liều Bình xịt 278,090.00
331 SERETIDE EVOHALER DC 25/50MCG 25mcg+50mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Bình xịt 120 liều Bình xịt 191,139.00
332 ZOLOFT 50mg Viên nén bao phim   Viên 14,087.00
333 SEVORANE 250ml Dung dịch hít Lọ 250ml  Hộp 1 lọ 250ml 3,578,600.00
334 SORBITOL 5G 5g Thuốc bột uống Gói 5g Gói 420
335 SUFENTANIL-HAMELN 50MCG/ML 50mcg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Ống 1ml Ống 42,000
336 BRIDION 100mcg/ml Dung dịch tiêm Lọ 2ml Lọ 1,814,340.00
337 SULPERAZONE 500mg +500mg Bột pha tiêm   Lọ 205,000.00
338 ARCATAMIN 200mg Viên bao đường   Viên 1,286
339 TARGOCID 400mg Bột đông khô pha tiêm Lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml Lọ 430,000.00
340 ZHEKOF 40mg Viên nén   Viên 740
341 BRICANYL 0,5mg/ml  Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền Ống 1ml Ống 11,990.00
342 THEOSTAT L.P. 100MG 100mg Viên nén bao phim giải phóng chậm   Viên 1,636
343 THEOSTAT L.P. 300MG 300mg Viên nén bao phim phóng thích kéo dài   Viên 2,579
344 VITICALAT 3g + 0,2g Thuốc bột pha tiêm Lọ + 2 ống nước  cất pha tiêm 5ml Lọ 98,000
345 SPIRIVA RESPIMAT 2,5mcg/nhát xịt Dung dịch khí dung Ống 4ml (60 nhát xịt) Hộp 1,016,387
346 ULTRACET 37,5mg/325mg Viên nén   Viên 7,999.00
347 TRAMADOL 100MG- ROTEXMEDICA SOLUTION FOR INJECTION 100mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Ống 10,950
348 TRANSAMIN INJECTION 250mg/5ml Dung dịch tiêm Ống 5ml Ống 14,000.00
349 VAMMYBIVID’S (XUẤT XƯỞNG: SANAVITA PHARMACEUTICALS GMBH,Đ/C: LOHSTRASSE 2, D-59368 WERNE, ĐỨC) 1g Thuốc bột đông khô pha tiêm   Lọ 102,000
350 VAMMYBIVID’S (XUẤT XƯỞNG: SANAVITA PHARMACEUTICALS GMBH,Đ/C: LOHSTRASSE 2, D-59368 WERNE, ĐỨC) 500mg Thuốc bột đông khô pha tiêm   Lọ 65,000
351 VANCOMYCIN 1000 A.T 1g Bột đông khô pha tiêm Lọ thuốc + 2 ống dung môi. Ống dung môi 10ml nước cất pha tiêm Lọ 65,100
352 VANCOMYCIN  500mg Thuốc tiêm bột đông khô   Lọ 30,870
353 NAVELBINE 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 1ml Ống 841,764.00
354 NAVELBINE 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 5ml Ống 4,398,782.00
355 NAVELBINE  20MG 20mg Viên nang mềm   Viên 1,497,598.00
356 NAVELBINE 30MG 30mg  Viên nang mềm   Viên 2,246,091.00
357 VITAMIN B12 1MG/ML 1000mcg/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Ống 534
358 MAGNESI-B6 5mg + 470mg Dung dịch uống Ống 10ml Ống 3,799
359 CEVITA 500 500mg/5ml Dung dịch tiêm  Ống 5ml Ống 1,449