Giá vật tư y tế

TT Tên hàng hóa Nước sản xuất/Nhà sản xuất Đơn vị tính  Đơn giá 
(1) (3) (5) (6) (8)
1 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở, 75mm, loại mới có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, dày và rất dày, 6 hàng kim, kim 3D, kim đóng từ 1.5–>2.0mm USA/Mexico Johnson&Johnson cái 5,174,000
2 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc không gỉ, dao hình chữ C làm bằng thép đúc 400 không gỉ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc USA/Mexico Johnson&Johnson cái 13,149,000
3 Dụng cụ khâu thẳng 30mm, mổ mở, có sẵn băng đạn màu xanh lá, kim đóng 1.5 và 2mm USA/Mexico Johnson&Johnson cái 6,394,000
4 Dụng cụ khâu thẳng 60mm, mổ mở, có sẵn băng đạn màu xanh lá, kim đóng 2mm USA/Mexico Johnson&Johnson cái 6,505,000
5 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D,6 hàng kim, kim bằng Titanium Alloy USA/Mexico Johnson&Johnson cái 1,500,000
6 Băng đạn của dụng cụ khâu thẳng 30mm, mổ mở, các cỡ, kim đóng 2mm USA/Mexico Johnson&Johnson cái 860,000
7 Băng đạn của dụng cụ khâu thẳng 60mm, mổ mở, các cỡ, kim đóng 1.5mm USA/Mexico Johnson&Johnson cái 770,000
8 Clip mạch máu kim bằng Titanium cỡ trung bình, loại LT200 USA/Mexico Johnson&Johnson cái 33,152
9 Kìm kẹp clip mạch máu 10mm, dùng kẹp clip phẫu thuật nội soi USA/Mexico Johnson&Johnson cái 20,250,000
10 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc không gỉ, dao hình chữ C làm bằng thép đúc 400 không gỉ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc USA/Mexico Johnson&Johnson cái 13,149,000
11 Que thử nước tiểu 11 thông số Analyticon Đức Hộp 8,715
12 Chỉ tan thiên nhiên đa sợi số 1 Mỹ Coviden Tép 61,950
13 Chỉ không tan monofilament nylon số 3/0, kim tam giác 24mm Mỹ Covidien Tép 43,000
14 Băng cá nhân,bao/1cái Thái Lan Urgo miếng 460
15 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (60×80)mm ±10%   Thái Lan Urgo miếng 4,428
16 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (70×100)mm ±10%   Thái Lan Urgo miếng 7,230
17 Băng keo lụa 2,5cmx5m Thái Lan Urgo cuộn 14,700
18 Băng gạc dính tiệt trùng bằng sợi polyster không dệt, co giãn , thấm hút, có phủ keo Acrylic không dị ứng, không dính vết thương cỡ 150mm x 90mm ±10% Thái Lan Urgo miếng 6,416
19 Băng gạc dính tiệt trùng bằng sợi polyster không dệt, co giãn , thấm hút, có phủ keo Acrylic không dị ứng, không dính vết thương cỡ 53mm x 70mm ±10% Thái Lan Urgo miếng 2,984
20 Băng keo cuộn cố định, kháng khuẩn, thấm hút cao, chống dính 10mx10cm ±10% Thái Lan Urgo cuộn 168,000
21 Băng keo cuộn cố định, kháng khuẩn, thấm hút cao, chống dính 10mx15cm ±10%  Thái Lan Urgo cuộn 227,800
22 Miếng dán trước phẫu thuật có tẩm Iod 35cmx35cm Egypt Pharmalast S.A.E miếng 89,250
23 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (70×100)mm ±10%   Egypt Pharmalast S.A.E miếng 3,000
24 Keo dán da 2 Octyl Cyanoacrylate Mỹ Enthicon/ Jonhson & Jonhson Lọ 164,325
25 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm. Thụy Sỹ Ethicon SARL,    Thụy Sỹ Miếng 410,025
26 Vật liệu cầm máu xương: sáp cầm máu xương 2,5g Ấn độ Enthicon/ Jonhson & Jonhson Miếng 28,770
27 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene-số 5/0, 75cm, 2 kim RB-2, kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2 vòng tròn Mỹ Ethicon Tép 140,910
28 Chỉ tan tổng hợp Polydioxanone đơn sợi  số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C, dài 40mm Bỉ Johnson&Johnson   Bỉ Tép 128,200
29 Chỉ khâu không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen Visi-black 20mm, 1/2 vòng tròn, dùng khâu mạch máu Mỹ Ethicon, LLC Tép 176,200
30 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone, số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26 mm, 1/2 vòng tròn. Bỉ Johnson&Johnson  Tép 121,300
31 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin + triclosan đa sợi số 1, dài 70cm, kim tròn dài 31mm, 1/2 vòng tròn.  Mỹ Johnson&Johnson  Tép 97,700
32 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearate,có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 0, dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40mm (44mm), 1/2 vòng tròn.  Mỹ Ethicon, Inc., Mỹ Tép 100,500
33 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn taper CT dài 40 mm 1/2 vòng tròn. Mỹ Ethicon, Inc., Mỹ Tép 96,495
34 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH dài 26 mm 1/2 vòng tròn. Mỹ Ethicon, Inc., Mỹ Tép 80,200
35 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-plus dài 26 mm 1/2 vòng tròn. Mỹ Ethicon, Inc., Mỹ Tép 76,020
36 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-1 dài 22 mm 1/2 vòng tròn. Mỹ Ethicon, Inc., Mỹ Tép 120,015
37 Vật liệu cầm máu Spongostan bằng Gelatin dạng ống màu trắng tiệt trùng, không tan 8cm x 3cm Đan Mạch Ferrosan Medical Devices A/S Miếng 327,810
38 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 18G Mã lai B.Braun Cái 15,330
39 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 20Gx 1 1/4 Mã lai B.Braun Cái 15,330
40 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 22G, 0.9x25mm Mã lai B.Braun Cái 15,330
41 Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang, lưu được trong mạch máu đến 72 giờ,  cỡ 20G – 22G Mã lai BBraun   13,650
42 Nút chặn đuôi kim luồn,có cổng tiêm thuốc không có chất latex Đức B.Braun Cái 4,389
43 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường: kim dẫn đường chữ V, có van chống trào ngược và tắc mạch bằng polyurethan, đầu nối catheter có van 2 chiều, có dây điện để đo ECG, nòng 18G, 16G, loại V720 Đức B.Braun cái 651,000
44 Bộ kim gây tê ngoài màng cứng, catheter bằng polymide và polymethan, có đường ngầm cản quang, đầu nối dạng nắp bật, màng lọc 0,2micron, có bơm kháng lực và kim đầu cong 18G x 3 1/4″ Đức B.Braun Bộ 264,000
45 Kim gây tê tủy sống các số x 3 1/2″, d0ầu kim dạng mặt vác chuỗii kim trong suốt, có cản quang, có nhiều rãng, có khoang trống giữa que thông nòng và thành kim Nhật  BBraun Cái 22,050
46 Dây truyền dịch có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm, màng lọc khuẩn 0,2um tại van thông khí, đầu khóa vặn xoắn luer lock, không có DEHP, dây dài 180cm, đường kính trong 3mm, đường kính ngoài 4,1mm Việt Nam BBraun cái      10,710
47 Găng khám cao su có bột nhẹ cỡ S,M,L, độ dày ≥ 0.17mm, lòng bàn tay ≥ 0.11mm, độ co giãn trước khi sử dụng ≥ 28.00 Mpa, sức kéo trước sử dụng ≥ 12N Mã lai WRP Asia Pacific Đôi        2,090
48 Chỉ không tan tổng hợp số 1 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 40mm Việt Nam CPT Tép 15,120
49 Chỉ không tan tổng hợp số 1 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 30mm CPT Việt Nam Tép      13,125
50 Chỉ không tan tổng hợp số 2/0 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 30mm (cấu trúc vững chắc, sợi tròn đều, dễ uốn, đàn hồi tốt) CPT Việt Nam Tép 11,865
51 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, , 12 sợi dài 75cm CPT Việt Nam Tép      15,750
52 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 24mm CPT Việt Nam Tép      15,750
53 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm kim tròn 1/2C dài 26mm CPT Việt Nam Tép      12,600
54 Gel bôi trơn dùng trong phẩu thuật Thái Lan Jonhson & Jonhson Tuýp 57,750
55 Kim luồn tĩnh mạch số 18-24 Ấn Độ Disposafe Cái 2,520
56 Găng tiệt trùng dài 280mm độ dầy ngón tay 0,183mm, lòng bàn tay 0,166 mml lưc kéo làm hòng 14,5 N, mặt ngoài lòng bàn tay găng làm nhám siêu nhỏ (micro textured) dễ cằm nắm, có bột các cỡ Malai Ansell đôi 7,665
57 Kim luồng tĩnh mạch 18-22G Mỹ Excelint Cây 9,660
58 Kim luồng tĩnh mạch 24G Mỹ Excelint Cây 13,440
59 Lưỡi dao mổ các loại các cỡ Đức Schreiber Cái 1,995
60 Ống thông phế quản các cỡ USA/ Mexico/Tr.Quốc Hudson (Teleflex) Cái 1,457,400
61 Cây dẫn đường của bộ mở khí quản các số Mã lai Unomedical Cái 42,000
62 Dây oxy 2 nhánh các cỡ Mỹ/ Mexico Unomedical Cái 5,250
63 Dây oxy 2 nhánh các cỡ Mỹ/ Mexico Unomedical Cái 5,250
64 AirWay các số Belarus Unomedical Cái 7,350
65 Dây thông tiểu 2 nhánh các số Mã lai Unomedical Ống 13,440
66 Sonde dạ dày người lớn các số Slovakia Unomedical Cái 3,843
67 Gel điện tim  Ý Ceracarta Tube 21,000
68 Mở khí quản các số Mã lai Unomedical Cái 157,500
69 Giấy điện tim 6 cần size 110mmx140mmx142 sheets  Ý Ceracarta Xấp 33,000
70 Lam kinh nhám 01 đầu Trung Quốc Ningbo/ Gtreatcare miếng 294
71 Lọc vi khuẩn/virut có cổng đo CO2 người lớn, trẻ em ANH QUỐC (UNITEDKINGDOM) HEALTH-MED Cái 17,850
72 Bộ mask xông khí dung người lớn (Mask + dây oxy + bầu đựng thuốc) Trung Quốc NINGBO GREETMED Cái 13,000
73 Mask Oxy có túi Đài Loan NINGBO Chunming Cái 17,000
74 Ống nghiệm  EDTA VN HTM Ống 735
75 Ống nghiệm Heparin VN HTM Ống 819
76 Ống lấy máu có nắp 5ml không nhãn VN HTM Ống           336
77 Ống nghiệm Serum HTM VN HTM Cái 735
78 Ống nghiệm Citrate 1ml  VN HTM tube 798
79 Đầu cone vàng  Trung Quốc Jiangsu Kangjian Cái             66
80 Ống nghiệm Chimigly VN HTM Ống 798
81 Lọ lấy mẫu vô trùng VN HTM Cái 1,680
82 Kim sinh thiết mô mềm, đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 18G dài 10-20cm Ý Biomedical Cái 480,000
83 Kim sinh thiết mô mềm, đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 16G, dài 10-20cm Ý Biomedical Cái 480,000
84 Đầu cone có lọc vô trùng các kích cỡ (10ul, 20ul, 100ul, 200ul, 1000ul) Mỹ SSI Hộp/96 cái 149,600
85 Dây garo tay Việt Nam Medipro Cái 1,890
86 Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai) Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 483
87 Nón giấy nam, nữ Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 819
88 Dây nhựa 8mm dày Việt Nam Thời Thanh Bình Cuộn 113,256
89 Khẩu trang N95 Trung Quốc Beesafe Cái 11,000
90 Ống ly tâm đầu nhọn 1.5 ml Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 165
91 Đè lưỡi gỗ (Hộp/ 100 cây) Việt Nam Lạc việt Cái 260
92 Khẩu trang giấy 3 lớp, cột dây tiệt trùng Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 861
93 Tube nhựa lấy máu 5 ml, không nắp Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 209
94 Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 50ml các loại Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 1,122
95 Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 50ml tiệt trùng các loại Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 1,596
96 Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 55ml các loại Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 1,122
97 Khẩu trang 03 lớp, dây thun Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 609
98 Dây nối bơm tiêm điện 140cm Việt Nam Perfect  Sợi 5,985
99 Dây nối kim luồn 75cm Việt Nam Perfect  Sợi 3,675
100 Đầu cone xanh  Việt Nam Thời Thanh Bình Cái             85
101 Khẩu trang y tế 2 lớp, dây thun Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 483
102 Bao camera nội soi tiệt trùng ø 150mm x 2,5m Việt Nam Thời Thanh Bình Cái 5,880
103 Khuyên cấy nhựa Nam Khoa Việt Nam Cái           900
104 Lọ vô trùng Nam Khoa Việt Nam Cái        1,750
105 Lưỡi dao cắt tiêu bản Nhật Thermo Scientific Cái 72,820
106 Lam nhuộm hóa mô miễn dịch Đức Thermo Scientific Cái 17,430
107 Bơm tiêm cản quang 200ml Mỹ Bayer Medical Care Inc Bộ 252,000
108 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện Nhật Terumo Cây 12,000
109 Kim chọc dò các số Philipin Terumo Cây 12,600
110 Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm Mỹ Covidien Cái 5,470,000
111 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 30mm-60mm  Mỹ Covidien Cái 5,990,000
112 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở  60mm-80mm Mỹ Covidien Cái 1,527,000
113 Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở, 60-80mm Mỹ Covidien Cái 5,990,000
114 Gel siêu âm Việt Nam  H&X Kg      22,880
115 Dây oxy 2 nhánh người lớn Trung Quốc Greetmed Sợi 3,948
116 Dây oxy 1 nhánh size 12 Việt Nam  Minh Tâm Sợi 2,730
117 Dây nối oxy 2m Việt Nam  Minh Tâm Sợi 5,145
118 Giấy in máy siêu âm UPP 110S 110mm*20m  Mã lai Telepaper Cuộn 123,200
119 Que đè lưỡi gỗ đóng gói rời từng cái Việt Nam    Hộp      26,145
120 Test thử áp suấtdụng cụ hấp1243A Comply Steam Chemical Intergrator  hoặc tương đương 3M Mỹ Miếng 3,231
121 Test thử nhiệt độ gói hấp 1250 Comply Indicator Strip-Steam  hoặc tương đương 3M Mỹ Miếng 1,200
122 Test hóa học thử cho lò hấp 00130 LF Bowie Dick Internal Steam  hoặc tương đương 3M Mỹ Miếng 19,300
123 Test thử vi sinh lò hấp 1292 Attest Rapid Readout Biogical Indicator-Steam. hoặc tương đương 3M Mỹ Ống 43,892
124 Găng tay hút đàm  Trung Quốc Zhangjiaga  Hengya Plactis Product CO.,Ltd Cái 1,125
125 Dây nuôi ăn cho trẻ em, bằng nhựa Argyle trong suốt, có tính đàn hồi cao, không gãy gập, đầu ống nhẵn, có vạch đánh dấu chiều dài dọc thân ống lưu 5-7 ngày, dài 50cm, các số 5,6,8,10 Thái Lan Coviden Cái 10,915
126 Ống thông phế quản các cỡ Ireland Coviden Cái 1,984,500
127 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện Ý Pro-Active Cái 7,350
128 Bơm tiêm cản quang dùng cho máy máy Mallinkrodt 200ml Mỹ Coeur Bộ 262,500
129 Co nối máy thở (Catheter Mount) Anh Excellentcare Cái 17,850
130 Túi ép dẹp 100*200m (hấp dụng cụ) Việt Nam BMS cuộn 305,000
131 Túi ép dẹp 150*200m (hấp dụng cụ) Việt Nam BMS cuộn 440,000
132 Túi ép phồng 150*100m (hấp dụng cụ) Việt Nam BMS Cuộn 430,000
133 Túi ép phồng 200*100m (hấp dụng cụ) Việt Nam BMS Cuộn 540,000
134 Phim XQ KTS 20×25 cm Mỹ Konica Minolta – Nhật Bản Tấm 17,500
135 Phim DI-HL 20×25 cm hoặc tương đương Nhật FujiFilm Tấm 17,360
136 Phim DI-HL 35×43 cm hoặc tương đương Nhật FujiFilm Tấm 41,400
137 Phim khô XQ 20x25cm Bỉ AGFA  Hộp / 100 tấm 1,323,000
138 Phim kỹ thuật số 35x43cm  Bỉ AGFA  Hộp 3,990,000
139 Phim X quang kỹ thuật số 8×10″ 20x25cm Mỹ Carestream Hộp / 125 tấm 1,837,500
140 Gạc cản quang 6 lớp, tiệt trùng (30×30)cm Việt Nam Danameco Miếng 3,948
141 Gạc 6 lớp (10×10)cm Việt Nam Danameco Gói/ 100 miếng 46,200
142 Băng cuộn vải ≥0,07m x 2,5m Việt Nam Danameco Cuộn 1,386
143 Ống co nối xoay chữ T Đài Loan Besmed Cái 21,000
144 Que thử thử đường huyết + kim (đóng gói từng que) Đức FIA Biomed Que 5,796
145 Ống nội khí quản có bóng dài sử dụng một lần các số Trung Quốc ZHEJIANG MEDICINES Cái 11,025
146 Kim tiêm theo thuốc Insulin bút tiêm Mixtard 30 FlexPen 100IU/ml x 3ml Đan mạch Nipro Medical Cái 2,150
147 Co chữ Y 1/4 x 1/4 x 1/4 Ấn Độ Bllifesciences Cái 79,989
148 Ống thông phổi các số  Ấn Độ Bllifesciences Cái 46,179
149 Bơm tiêm 20ml+kỉm 23G VN Công ty CP Nhựa y tế VN Cái 1,500
150 Bơm tiêm 50ml VN Công ty CP Nhựa y tế VN Cái 3,570
151 Dây truyền dịch VN Công ty CP Nhựa y tế VN Cái 5,980
152 Kim cánh bướm 23G VN Công ty CP Nhựa y tế VN Cái 1,348
153 Oxy lỏng Việt Nam Sovigaz Kg 5,280
154 Oxy khí (6m3/chai) Việt Nam Sovigaz Chai 49,500
155 CO2 khí Việt Nam Sovigaz Kg 11,550
156 Oxy khí (≤2m3/chai) Việt Nam Sovigaz Chai 27,500