- 31/08/2017
Giá vật tư y tế
TT | Tên hàng hóa | Nước sản xuất/Nhà sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá | |
(1) | (3) | (5) | (6) | (8) | |
1 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở, 75mm, loại mới có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô trung bình, dày và rất dày, 6 hàng kim, kim 3D, kim đóng từ 1.5–>2.0mm | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 5,174,000 |
2 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 60mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc không gỉ, dao hình chữ C làm bằng thép đúc 400 không gỉ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 13,149,000 |
3 | Dụng cụ khâu thẳng 30mm, mổ mở, có sẵn băng đạn màu xanh lá, kim đóng 1.5 và 2mm | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 6,394,000 |
4 | Dụng cụ khâu thẳng 60mm, mổ mở, có sẵn băng đạn màu xanh lá, kim đóng 2mm | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 6,505,000 |
5 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D,6 hàng kim, kim bằng Titanium Alloy | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 1,500,000 |
6 | Băng đạn của dụng cụ khâu thẳng 30mm, mổ mở, các cỡ, kim đóng 2mm | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 860,000 |
7 | Băng đạn của dụng cụ khâu thẳng 60mm, mổ mở, các cỡ, kim đóng 1.5mm | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 770,000 |
8 | Clip mạch máu kim bằng Titanium cỡ trung bình, loại LT200 | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 33,152 |
9 | Kìm kẹp clip mạch máu 10mm, dùng kẹp clip phẫu thuật nội soi | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 20,250,000 |
10 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, cán dài 34cm, gập góc 45 độ, đe bằng thép đúc không gỉ, dao hình chữ C làm bằng thép đúc 400 không gỉ, công nghệ 3 điểm tiếp xúc | USA/Mexico | Johnson&Johnson | cái | 13,149,000 |
11 | Que thử nước tiểu 11 thông số | Analyticon | Đức | Hộp | 8,715 |
12 | Chỉ tan thiên nhiên đa sợi số 1 | Mỹ | Coviden | Tép | 61,950 |
13 | Chỉ không tan monofilament nylon số 3/0, kim tam giác 24mm | Mỹ | Covidien | Tép | 43,000 |
14 | Băng cá nhân,bao/1cái | Thái Lan | Urgo | miếng | 460 |
15 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (60×80)mm ±10% | Thái Lan | Urgo | miếng | 4,428 |
16 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (70×100)mm ±10% | Thái Lan | Urgo | miếng | 7,230 |
17 | Băng keo lụa 2,5cmx5m | Thái Lan | Urgo | cuộn | 14,700 |
18 | Băng gạc dính tiệt trùng bằng sợi polyster không dệt, co giãn , thấm hút, có phủ keo Acrylic không dị ứng, không dính vết thương cỡ 150mm x 90mm ±10% | Thái Lan | Urgo | miếng | 6,416 |
19 | Băng gạc dính tiệt trùng bằng sợi polyster không dệt, co giãn , thấm hút, có phủ keo Acrylic không dị ứng, không dính vết thương cỡ 53mm x 70mm ±10% | Thái Lan | Urgo | miếng | 2,984 |
20 | Băng keo cuộn cố định, kháng khuẩn, thấm hút cao, chống dính 10mx10cm ±10% | Thái Lan | Urgo | cuộn | 168,000 |
21 | Băng keo cuộn cố định, kháng khuẩn, thấm hút cao, chống dính 10mx15cm ±10% | Thái Lan | Urgo | cuộn | 227,800 |
22 | Miếng dán trước phẫu thuật có tẩm Iod 35cmx35cm | Egypt | Pharmalast S.A.E | miếng | 89,250 |
23 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (70×100)mm ±10% | Egypt | Pharmalast S.A.E | miếng | 3,000 |
24 | Keo dán da 2 Octyl Cyanoacrylate | Mỹ | Enthicon/ Jonhson & Jonhson | Lọ | 164,325 |
25 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm. | Thụy Sỹ | Ethicon SARL, Thụy Sỹ | Miếng | 410,025 |
26 | Vật liệu cầm máu xương: sáp cầm máu xương 2,5g | Ấn độ | Enthicon/ Jonhson & Jonhson | Miếng | 28,770 |
27 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene-số 5/0, 75cm, 2 kim RB-2, kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2 vòng tròn | Mỹ | Ethicon | Tép | 140,910 |
28 | Chỉ tan tổng hợp Polydioxanone đơn sợi số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C, dài 40mm | Bỉ | Johnson&Johnson Bỉ | Tép | 128,200 |
29 | Chỉ khâu không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen Visi-black 20mm, 1/2 vòng tròn, dùng khâu mạch máu | Mỹ | Ethicon, LLC | Tép | 176,200 |
30 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone, số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26 mm, 1/2 vòng tròn. | Bỉ | Johnson&Johnson | Tép | 121,300 |
31 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin + triclosan đa sợi số 1, dài 70cm, kim tròn dài 31mm, 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Johnson&Johnson | Tép | 97,700 |
32 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearate,có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 0, dài 90cm, kim tròn đầu tròn CT dài 40mm (44mm), 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Ethicon, Inc., Mỹ | Tép | 100,500 |
33 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn taper CT dài 40 mm 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Ethicon, Inc., Mỹ | Tép | 96,495 |
34 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH dài 26 mm 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Ethicon, Inc., Mỹ | Tép | 80,200 |
35 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-plus dài 26 mm 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Ethicon, Inc., Mỹ | Tép | 76,020 |
36 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, được bọc bởi 50% polyglactin 370 và 50% Calcium Stearate, có chất kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-1 dài 22 mm 1/2 vòng tròn. | Mỹ | Ethicon, Inc., Mỹ | Tép | 120,015 |
37 | Vật liệu cầm máu Spongostan bằng Gelatin dạng ống màu trắng tiệt trùng, không tan 8cm x 3cm | Đan Mạch | Ferrosan Medical Devices A/S | Miếng | 327,810 |
38 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 18G | Mã lai | B.Braun | Cái | 15,330 |
39 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 20Gx 1 1/4 | Mã lai | B.Braun | Cái | 15,330 |
40 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang lưu được trong mạch máu 72 giờ, cỡ 22G, 0.9x25mm | Mã lai | B.Braun | Cái | 15,330 |
41 | Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa, an toàn, có đầu bảo vệ bằng kim loại, đầu kim vát 3 mặt, catheter nhựa có 4 đường cản quang, lưu được trong mạch máu đến 72 giờ, cỡ 20G – 22G | Mã lai | BBraun | 13,650 | |
42 | Nút chặn đuôi kim luồn,có cổng tiêm thuốc không có chất latex | Đức | B.Braun | Cái | 4,389 |
43 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường: kim dẫn đường chữ V, có van chống trào ngược và tắc mạch bằng polyurethan, đầu nối catheter có van 2 chiều, có dây điện để đo ECG, nòng 18G, 16G, loại V720 | Đức | B.Braun | cái | 651,000 |
44 | Bộ kim gây tê ngoài màng cứng, catheter bằng polymide và polymethan, có đường ngầm cản quang, đầu nối dạng nắp bật, màng lọc 0,2micron, có bơm kháng lực và kim đầu cong 18G x 3 1/4″ | Đức | B.Braun | Bộ | 264,000 |
45 | Kim gây tê tủy sống các số x 3 1/2″, d0ầu kim dạng mặt vác chuỗii kim trong suốt, có cản quang, có nhiều rãng, có khoang trống giữa que thông nòng và thành kim | Nhật | BBraun | Cái | 22,050 |
46 | Dây truyền dịch có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm, màng lọc khuẩn 0,2um tại van thông khí, đầu khóa vặn xoắn luer lock, không có DEHP, dây dài 180cm, đường kính trong 3mm, đường kính ngoài 4,1mm | Việt Nam | BBraun | cái | 10,710 |
47 | Găng khám cao su có bột nhẹ cỡ S,M,L, độ dày ≥ 0.17mm, lòng bàn tay ≥ 0.11mm, độ co giãn trước khi sử dụng ≥ 28.00 Mpa, sức kéo trước sử dụng ≥ 12N | Mã lai | WRP Asia Pacific | Đôi | 2,090 |
48 | Chỉ không tan tổng hợp số 1 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 40mm | Việt Nam | CPT | Tép | 15,120 |
49 | Chỉ không tan tổng hợp số 1 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 30mm | CPT | Việt Nam | Tép | 13,125 |
50 | Chỉ không tan tổng hợp số 2/0 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 30mm (cấu trúc vững chắc, sợi tròn đều, dễ uốn, đàn hồi tốt) | CPT | Việt Nam | Tép | 11,865 |
51 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim, , 12 sợi dài 75cm | CPT | Việt Nam | Tép | 15,750 |
52 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm kim tam giác 3/8c dài 24mm | CPT | Việt Nam | Tép | 15,750 |
53 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm kim tròn 1/2C dài 26mm | CPT | Việt Nam | Tép | 12,600 |
54 | Gel bôi trơn dùng trong phẩu thuật | Thái Lan | Jonhson & Jonhson | Tuýp | 57,750 |
55 | Kim luồn tĩnh mạch số 18-24 | Ấn Độ | Disposafe | Cái | 2,520 |
56 | Găng tiệt trùng dài 280mm độ dầy ngón tay 0,183mm, lòng bàn tay 0,166 mml lưc kéo làm hòng 14,5 N, mặt ngoài lòng bàn tay găng làm nhám siêu nhỏ (micro textured) dễ cằm nắm, có bột các cỡ | Malai | Ansell | đôi | 7,665 |
57 | Kim luồng tĩnh mạch 18-22G | Mỹ | Excelint | Cây | 9,660 |
58 | Kim luồng tĩnh mạch 24G | Mỹ | Excelint | Cây | 13,440 |
59 | Lưỡi dao mổ các loại các cỡ | Đức | Schreiber | Cái | 1,995 |
60 | Ống thông phế quản các cỡ | USA/ Mexico/Tr.Quốc | Hudson (Teleflex) | Cái | 1,457,400 |
61 | Cây dẫn đường của bộ mở khí quản các số | Mã lai | Unomedical | Cái | 42,000 |
62 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ | Mỹ/ Mexico | Unomedical | Cái | 5,250 |
63 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ | Mỹ/ Mexico | Unomedical | Cái | 5,250 |
64 | AirWay các số | Belarus | Unomedical | Cái | 7,350 |
65 | Dây thông tiểu 2 nhánh các số | Mã lai | Unomedical | Ống | 13,440 |
66 | Sonde dạ dày người lớn các số | Slovakia | Unomedical | Cái | 3,843 |
67 | Gel điện tim | Ý | Ceracarta | Tube | 21,000 |
68 | Mở khí quản các số | Mã lai | Unomedical | Cái | 157,500 |
69 | Giấy điện tim 6 cần size 110mmx140mmx142 sheets | Ý | Ceracarta | Xấp | 33,000 |
70 | Lam kinh nhám 01 đầu | Trung Quốc | Ningbo/ Gtreatcare | miếng | 294 |
71 | Lọc vi khuẩn/virut có cổng đo CO2 người lớn, trẻ em | ANH QUỐC (UNITEDKINGDOM) | HEALTH-MED | Cái | 17,850 |
72 | Bộ mask xông khí dung người lớn (Mask + dây oxy + bầu đựng thuốc) | Trung Quốc | NINGBO GREETMED | Cái | 13,000 |
73 | Mask Oxy có túi | Đài Loan | NINGBO Chunming | Cái | 17,000 |
74 | Ống nghiệm EDTA | VN | HTM | Ống | 735 |
75 | Ống nghiệm Heparin | VN | HTM | Ống | 819 |
76 | Ống lấy máu có nắp 5ml không nhãn | VN | HTM | Ống | 336 |
77 | Ống nghiệm Serum HTM | VN | HTM | Cái | 735 |
78 | Ống nghiệm Citrate 1ml | VN | HTM | tube | 798 |
79 | Đầu cone vàng | Trung Quốc | Jiangsu Kangjian | Cái | 66 |
80 | Ống nghiệm Chimigly | VN | HTM | Ống | 798 |
81 | Lọ lấy mẫu vô trùng | VN | HTM | Cái | 1,680 |
82 | Kim sinh thiết mô mềm, đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 18G dài 10-20cm | Ý | Biomedical | Cái | 480,000 |
83 | Kim sinh thiết mô mềm, đồng trục, có kim dẫn đường, đường kính 16G, dài 10-20cm | Ý | Biomedical | Cái | 480,000 |
84 | Đầu cone có lọc vô trùng các kích cỡ (10ul, 20ul, 100ul, 200ul, 1000ul) | Mỹ | SSI | Hộp/96 cái | 149,600 |
85 | Dây garo tay | Việt Nam | Medipro | Cái | 1,890 |
86 | Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai) | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 483 |
87 | Nón giấy nam, nữ | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 819 |
88 | Dây nhựa 8mm dày | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cuộn | 113,256 |
89 | Khẩu trang N95 | Trung Quốc | Beesafe | Cái | 11,000 |
90 | Ống ly tâm đầu nhọn 1.5 ml | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 165 |
91 | Đè lưỡi gỗ (Hộp/ 100 cây) | Việt Nam | Lạc việt | Cái | 260 |
92 | Khẩu trang giấy 3 lớp, cột dây tiệt trùng | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 861 |
93 | Tube nhựa lấy máu 5 ml, không nắp | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 209 |
94 | Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 50ml các loại | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 1,122 |
95 | Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 50ml tiệt trùng các loại | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 1,596 |
96 | Lọ, hộp đựng bệnh phẩm 55ml các loại | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 1,122 |
97 | Khẩu trang 03 lớp, dây thun | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 609 |
98 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | Việt Nam | Perfect | Sợi | 5,985 |
99 | Dây nối kim luồn 75cm | Việt Nam | Perfect | Sợi | 3,675 |
100 | Đầu cone xanh | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 85 |
101 | Khẩu trang y tế 2 lớp, dây thun | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 483 |
102 | Bao camera nội soi tiệt trùng ø 150mm x 2,5m | Việt Nam | Thời Thanh Bình | Cái | 5,880 |
103 | Khuyên cấy nhựa | Nam Khoa | Việt Nam | Cái | 900 |
104 | Lọ vô trùng | Nam Khoa | Việt Nam | Cái | 1,750 |
105 | Lưỡi dao cắt tiêu bản | Nhật | Thermo Scientific | Cái | 72,820 |
106 | Lam nhuộm hóa mô miễn dịch | Đức | Thermo Scientific | Cái | 17,430 |
107 | Bơm tiêm cản quang 200ml | Mỹ | Bayer Medical Care Inc | Bộ | 252,000 |
108 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện | Nhật | Terumo | Cây | 12,000 |
109 | Kim chọc dò các số | Philipin | Terumo | Cây | 12,600 |
110 | Băng đạn loại nghiêng các cỡ 30-60mm | Mỹ | Covidien | Cái | 5,470,000 |
111 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng 30mm-60mm | Mỹ | Covidien | Cái | 5,990,000 |
112 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 60mm-80mm | Mỹ | Covidien | Cái | 1,527,000 |
113 | Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở, 60-80mm | Mỹ | Covidien | Cái | 5,990,000 |
114 | Gel siêu âm | Việt Nam | H&X | Kg | 22,880 |
115 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | Trung Quốc | Greetmed | Sợi | 3,948 |
116 | Dây oxy 1 nhánh size 12 | Việt Nam | Minh Tâm | Sợi | 2,730 |
117 | Dây nối oxy 2m | Việt Nam | Minh Tâm | Sợi | 5,145 |
118 | Giấy in máy siêu âm UPP 110S 110mm*20m | Mã lai | Telepaper | Cuộn | 123,200 |
119 | Que đè lưỡi gỗ đóng gói rời từng cái | Việt Nam | Hộp | 26,145 | |
120 | Test thử áp suấtdụng cụ hấp1243A Comply Steam Chemical Intergrator hoặc tương đương | 3M | Mỹ | Miếng | 3,231 |
121 | Test thử nhiệt độ gói hấp 1250 Comply Indicator Strip-Steam hoặc tương đương | 3M | Mỹ | Miếng | 1,200 |
122 | Test hóa học thử cho lò hấp 00130 LF Bowie Dick Internal Steam hoặc tương đương | 3M | Mỹ | Miếng | 19,300 |
123 | Test thử vi sinh lò hấp 1292 Attest Rapid Readout Biogical Indicator-Steam. hoặc tương đương | 3M | Mỹ | Ống | 43,892 |
124 | Găng tay hút đàm | Trung Quốc | Zhangjiaga Hengya Plactis Product CO.,Ltd | Cái | 1,125 |
125 | Dây nuôi ăn cho trẻ em, bằng nhựa Argyle trong suốt, có tính đàn hồi cao, không gãy gập, đầu ống nhẵn, có vạch đánh dấu chiều dài dọc thân ống lưu 5-7 ngày, dài 50cm, các số 5,6,8,10 | Thái Lan | Coviden | Cái | 10,915 |
126 | Ống thông phế quản các cỡ | Ireland | Coviden | Cái | 1,984,500 |
127 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện | Ý | Pro-Active | Cái | 7,350 |
128 | Bơm tiêm cản quang dùng cho máy máy Mallinkrodt 200ml | Mỹ | Coeur | Bộ | 262,500 |
129 | Co nối máy thở (Catheter Mount) | Anh | Excellentcare | Cái | 17,850 |
130 | Túi ép dẹp 100*200m (hấp dụng cụ) | Việt Nam | BMS | cuộn | 305,000 |
131 | Túi ép dẹp 150*200m (hấp dụng cụ) | Việt Nam | BMS | cuộn | 440,000 |
132 | Túi ép phồng 150*100m (hấp dụng cụ) | Việt Nam | BMS | Cuộn | 430,000 |
133 | Túi ép phồng 200*100m (hấp dụng cụ) | Việt Nam | BMS | Cuộn | 540,000 |
134 | Phim XQ KTS 20×25 cm | Mỹ | Konica Minolta – Nhật Bản | Tấm | 17,500 |
135 | Phim DI-HL 20×25 cm hoặc tương đương | Nhật | FujiFilm | Tấm | 17,360 |
136 | Phim DI-HL 35×43 cm hoặc tương đương | Nhật | FujiFilm | Tấm | 41,400 |
137 | Phim khô XQ 20x25cm | Bỉ | AGFA | Hộp / 100 tấm | 1,323,000 |
138 | Phim kỹ thuật số 35x43cm | Bỉ | AGFA | Hộp | 3,990,000 |
139 | Phim X quang kỹ thuật số 8×10″ 20x25cm | Mỹ | Carestream | Hộp / 125 tấm | 1,837,500 |
140 | Gạc cản quang 6 lớp, tiệt trùng (30×30)cm | Việt Nam | Danameco | Miếng | 3,948 |
141 | Gạc 6 lớp (10×10)cm | Việt Nam | Danameco | Gói/ 100 miếng | 46,200 |
142 | Băng cuộn vải ≥0,07m x 2,5m | Việt Nam | Danameco | Cuộn | 1,386 |
143 | Ống co nối xoay chữ T | Đài Loan | Besmed | Cái | 21,000 |
144 | Que thử thử đường huyết + kim (đóng gói từng que) | Đức | FIA Biomed | Que | 5,796 |
145 | Ống nội khí quản có bóng dài sử dụng một lần các số | Trung Quốc | ZHEJIANG MEDICINES | Cái | 11,025 |
146 | Kim tiêm theo thuốc Insulin bút tiêm Mixtard 30 FlexPen 100IU/ml x 3ml | Đan mạch | Nipro Medical | Cái | 2,150 |
147 | Co chữ Y 1/4 x 1/4 x 1/4 | Ấn Độ | Bllifesciences | Cái | 79,989 |
148 | Ống thông phổi các số | Ấn Độ | Bllifesciences | Cái | 46,179 |
149 | Bơm tiêm 20ml+kỉm 23G | VN | Công ty CP Nhựa y tế VN | Cái | 1,500 |
150 | Bơm tiêm 50ml | VN | Công ty CP Nhựa y tế VN | Cái | 3,570 |
151 | Dây truyền dịch | VN | Công ty CP Nhựa y tế VN | Cái | 5,980 |
152 | Kim cánh bướm 23G | VN | Công ty CP Nhựa y tế VN | Cái | 1,348 |
153 | Oxy lỏng | Việt Nam | Sovigaz | Kg | 5,280 |
154 | Oxy khí (6m3/chai) | Việt Nam | Sovigaz | Chai | 49,500 |
155 | CO2 khí | Việt Nam | Sovigaz | Kg | 11,550 |
156 | Oxy khí (≤2m3/chai) | Việt Nam | Sovigaz | Chai | 27,500 |